- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mẫu soạn thảo văn bản dùng trong hoạt động quản lý nhà nước của chính quyền xã, phường, thị trấn
Mẫu soạn thảo văn bản dùng trong hoạt động quản lý nhà nước của chính quyền xã, phường, thị trấn/ Lê Văn In. -- H.: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2008 764tr.; 24cm Dewey Class no. : 651 -- dc 22Call no. : 651 L433-I35
8 p hcmute 05/04/2022 273 0
Xưởng thực hành điện từ thiết kế đến sử dụng
Xưởng thực hành điện từ thiết kế đến sử dụng/ Đỗ Huân. -- H.: Đại học quốc gia, 2001 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ631-H874
6 p hcmute 24/03/2022 244 0
Đề án tin học hóa quản lý hành chính nhà nước 2001 - 2005 trong hành động = State Administrative Management Computerization Program 2001 - 2005 in action: Chương trình tổng thể cải cách hành chính của chính phủ giai đoạn 2001 - 2010 / Vũ Đình Thuần (chủ biên), Lương Cao Sơn, Nguyễn Chí Công,... -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2002 336tr.; 29cm Dewey Class no. : 651.8...
10 p hcmute 24/03/2022 334 0
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe Vân Trung Ngọc, Phong Đảo(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 328tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 V217-N569
6 p hcmute 22/03/2022 196 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Yoga. I. Phong Đảo, Dịch giả.
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe Vân Trung Ngọc, Phong Đảo(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 235tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 V217-N569
7 p hcmute 22/03/2022 191 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Yoga. I. Phong Đảo, Dịch giả.
Việc làng: Phóng sự/ Ngô Tất Tố. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 268tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 N569-T627
4 p hcmute 18/03/2022 105 0
Từ khóa: 1. Phóng sự Việt Nam. 2. Văn học hiện thực phê phán.
120 câu hỏi phòng chữa đục thủy tinh thể
120 câu hỏi phòng chữa đục thủy tinh thể / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự. -- H. : Tử điển Bách khoa, 2007 279tr. ; 19cm Dewey Class no. : 617.742 -- dc 22Call no. : 617.742 T364-N576
15 p hcmute 17/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Đục thủy tinh thể (Bệnh) -- Kỹ thuật phòngchữa. 2. Bệnh nhãn khoa -- Kỹ thuật phòng chữa.
Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên
Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên / Từ Quảng Đệ. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2007 183tr. ; 19cm Dewey Class no. : 617.755 -- dc 22Call no. : 617.755 T883-Đ278
6 p hcmute 17/03/2022 194 0
Từ khóa: 1. Cận thị, Bệnh -- Kỹ thuật phòng tránh. 2. Cận thị, Tật khúc xạ.
Open office giải pháp trọn gói cho vấn đề bản quyền phần mềm văn phòng
Open office giải pháp trọn gói cho vấn đề bản quyền phần mềm văn phòng/ Lê Nguyễn Hồng Phương, Lê Hồng Giang, Ngô Thanh Hải. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 189tr.; 24cm Dewey Class no. : 005.369 -- dc 21Call no. : 005.369 L433-P577
7 p hcmute 17/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Open Office (Phần mềm văn phòng). 2. Tin học ứng dụng. I. Lê Hồng Giang. II. Ngô Thanh Hải.
Món ăn trị bệnh huyết áp cao tim, mỡ trong máu và thiếu máu
Món ăn trị bệnh huyết áp cao tim, mỡ trong máu và thiếu máu/ Nguyễn Khắc Khoái. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2006 111tr; 21cm Dewey Class no. : 616.132 -- dc 22Call no. : 616.132 N573-K45
6 p hcmute 17/03/2022 239 0
Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Phong Điền, Vũ Văn Khiêm... -- In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 242tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.307 6 -- dc 21Call no. : 620.3076 B152
7 p hcmute 17/03/2022 340 1