- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khám phá thế giới mỹ thuật/ Laurie Schneider Adams; Trần Văn Huân dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 216tr.; 21cm Dewey Class no. : 701.18 -- dc 22Call no. : 701.18 A211
6 p hcmute 19/04/2022 64 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật.
Mỹ thuật 4: Sách giáo viên / Triệu Khắc Lễ. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 96tr.; 20cm . Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
6 p hcmute 19/04/2022 131 0
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 134 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ. -- TP.HCM: Mỹ thuật, 2001 744tr.; 21cm Dewey Class no. : 726 -- dc 21, 709Call no. : 726 C559-T865
7 p hcmute 18/04/2022 231 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử.
Mỹ thuật Tây Tạng/ Robert E. Fisher; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 709.515 -- dc 22Call no. : 709.515 F535
5 p hcmute 08/04/2022 137 0
Từ khóa: .1. Mỹ thuật -- Tây Tạng. 2. Nghệ thuật -- Tây Tạng.
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven, người dịch: Nguyễn Tuấn, Huỳnh Ngọc Trảng. -- H : Mỹ thuật, 2005 303tr ; 21cm Dewey Class no. : 709.54 -- dc 21Call no. : 709.54 C898
6 p hcmute 08/04/2022 235 1
Từ khóa: . 1. Mỹ thuật -- Ấn độ. 2. Nghệ thuật -- Ấn độ. I. Huỳnh ngọc Trảng. II. Nguyễn Tuấn.
Con mắt nhìn cái đẹp : Mỹ thuật học dùng cho sinh viên mỹ thuật, kiến trúc và design / Nguyễn Quân. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 159tr ; 23cm Dewey Class no. : 111.85 -- dc 21Call no. : 111.85 N573-Q124
4 p hcmute 06/04/2022 102 0
Từ khóa: 1. Mỹ học. 2. Nghệ thuật.
144 mẫu cửa sắt/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21 Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 16/03/2022 248 0
Mạch điện II / Phạm Thị Cư (Chủ biên), Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 302tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 P534 - C961
4 p hcmute 16/03/2022 217 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. I. Lê Minh Cường. II. Trương Trọng Tuấn Mỹ .
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On, Hồ Trung Mỹ (hiệu đính). -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 414tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 T665-O58
8 p hcmute 15/03/2022 494 9
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. I. Hồ Trung Mỹ, Hiệu đính.
Phân nhóm dữ liệu đường dây 22kV tuyến 471 Mỹ Tho để đánh giá trạng thái bất thường
Phân nhóm dữ liệu đường dây 22kV tuyến 471 Mỹ Tho để đánh giá trạng thái bất thường: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Phạm Anh Khoa; Nguyễn Mạnh Hùng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
105 p hcmute 14/03/2022 255 7
Từ khóa: 1. Đánh giá dữ liệu -- Hệ thống điện. 2. Đường dây 22kv -- Tuyến 471 -- Mỹ Tho. 3. Kỹ thuật điện. I. Nguyễn Mạnh Hùng, giảng viên hướng dẫn.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí tiền sảnh/ An Runai Tewei; Trương Hoằng ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 729 -- dc 21Call no. : 729 T354
6 p hcmute 14/03/2022 185 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật kiến trúc . I. Kim Dân Dịch giả. II. Trương Hoằng Dịch giả.