- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Rèn luyện kĩ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc
Rèn luyện kĩ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc/ Trường Kỳ; dịch thuật: Đặng Thái Hoàng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 117tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.2 -- dc 22 Call no. : 741.2 T871-K99
4 p hcmute 18/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ -- Kỹ thuật vẽ. I. Đặng Thái Hoàng.
Bí quyết vẽ ký họa/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc] / Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang(Biên dịch) . -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất/ Lệ Hằng. -- H.: Mỹ thuật, 2000 130tr.: 27cm Dewey Class no. : 741.2 -- dc 22 Call no. : 741.2 L433-H239
9 p hcmute 18/05/2022 270 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật vẽ. 2. Họa màu mỹ thuật. 3. Vật liệu vẽ. I. .
Thực hành màu sắc và hội họa / Robert Duplos . -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2002 166tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 21 , 720.284 Call no. : 741.01 D931
4 p hcmute 18/05/2022 203 1
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Vẽ tĩnh vật . I. .
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 251 0
Mỹ thuật 3: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 7. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 M618
5 p hcmute 18/05/2022 147 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3
Đi tìm logo đẹp & các kiểu thương hiệu - Tập 3/ Uyên Huy. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 252tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 22 Call no. : 745.6 Đ536
6 p hcmute 17/05/2022 179 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
6 p hcmute 17/05/2022 235 1
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
7 p hcmute 17/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 = Les beaux - arts de la capitale de HaNoi au 20 siècle the fine arts of the capital HaNoi in the 20th centuri / Quang Phòng, Quang Việt. -- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2000 426tr ; 26cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 Q124-P574
5 p hcmute 17/05/2022 234 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Thế kỷ 20. I. Quang Việt.
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese fine arts artists works of art
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese fine arts artists works of art. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 235tr ; 36cm Dewey Class no. : 750.95 -- dc 21 Call no. : 750.95 T115
5 p hcmute 17/05/2022 160 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam.