- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng
Hoàng Luận Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam , Hoàng Tuấn Cư , Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 413 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 T883
6 p hcmute 04/07/2022 336 1
Từ khóa: 1. Từ điển thuật ngữ. 2. Văn hóa Tày Nùng. 3. Văn hóa Tày Nùng -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian. 5. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Hoàng Nam (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). III. Hoàng Tuấn Cư (Sưu tầm, biên soạn).
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2 / Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 511 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.329597 Call no. : 398.329597 T883
6 p hcmute 29/06/2022 285 1
Từ khóa: 1. Từ Điển địa danh. 2. Văn học dân gian. 3. ăn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu).
Trò diễn trong hội làng cổ truyền Xứ Thanh - Quyển 1
Trò diễn trong hội làng cổ truyền Xứ Thanh - Quyển 1 / Hoàng Anh Nhân (Chủ biên) ; Hoàng Bá Tường (Cộng tác biên soạn) ; Lê Kim Lữ, Trần Thị Liên,... (Cộng tác sưu tầm dữ liệu). -- H. : Hội Nhà văn, 2016 921tr. ; 21 cm ISBN 9786045373682 Dewey Class no. : 398.7 -- dc 23 Call no. : 398.7 H678-N576
5 p hcmute 28/06/2022 267 1
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2012 167tr.; 21cm ISBN 9786045001547 Dewey Class no. : 390.0959756 -- dc 22 Call no. : 390.0959756 N573-T871
7 p hcmute 16/06/2022 237 1
Từ khóa: 1. Diễn xướng -- Khánh hòa. 2. Văn hóa dân gian. 3. Văn hóa Lễ hội. I. Nguyễn Tứ Hải.
Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã
Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Chu Văn Diên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang,... -- H. Văn hóa - Thông tin, 2012 839tr.; 21cm ISBN 978-604-50-0115-8 Dewey Class no. : 398.20959799 -- dc 22 Call no. : 398.20959799 V217
6 p hcmute 13/06/2022 523 1
Nghi Xuân địa chí/ Lê Văn Diễn. -- H.: Thanh Niên, 2010 250tr.; 21cm Dewey Class no. : 915.97431 -- dc 22 Call no. : 915.9743 L433-D562
5 p hcmute 10/06/2022 196 1
Từ khóa: 1. Lê Văn Diễn
Truyện cổ Mơ Nông/ Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 300tr., 21cm ISBN 9786046203056 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 T874
7 p hcmute 10/06/2022 263 1
Sơ đồ điện / Jean Barry, Jean Yves Kersulec,; Người dịch: Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. -- Lần Thứ 13. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B279
7 p hcmute 01/06/2022 684 17
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 348 2
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên. -- In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 354tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B221
8 p hcmute 10/05/2022 364 1
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1