- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn áp dụng các bộ định mức dự toán mới trong xây dựng công trình : Lắp đặt hệ thống điện, máy, thiết bị truyền dẫn. Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng đường dây và trạm biến áp, khảo sát xây dựng,... -- Tp.HCM : Giao thông Vận tải, 2007 715 tr. ; 28 cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 22Call no. : 692.309597 V986-K45
9 p hcmute 05/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Xây dựng công trình -- Định mức và dự toán. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 127tr.; 27cm ISBN 9786048213237 Dewey Class no. : 728.1 -- dc 23Call no. : 728.1 T646
6 p hcmute 05/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà ở chi phí thấp. I. Bộ Xây dựng. Tổng Công ty tư vấn Xây dựng Việt Nam.
Tổng tập quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng
Tổng tập quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2010 1259tr.; 31cm Dewey Class no. : 720.02121 -- dc 22Call no. : 720.0212 T665
17 p hcmute 04/05/2022 86 0
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 22/04/2022 171 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất. I. Võ Mai Lý.
Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) Công bố kèm theo quyết định số 1773/QĐ - BXD ngày 16 - 12 - 2012 của Bộ Xây Dựng / Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2013 42tr.; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 22Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 20/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Xây dựng công trình -- Định mức dự toán. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Giáo trình tiên lượng xây dựng
Giáo trình tiên lượng xây dựng/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 170tr.; 27cm Dewey Class no. : 692 -- dc 22Call no. : 692 G434
6 p hcmute 20/04/2022 373 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Thiết kế xây dựng. 3. Vẽ kỹ thuật.
Tập bản vẽ thi công xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 179tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.20218 -- dc 22Call no. : 692.20218 L433-K47
10 p hcmute 20/04/2022 250 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công. 2. Vẽ kỹ thuật. 3. Vẽ kỹ thuật xây dựng. I. .
Chuyên gia xây dựng - Tiềm lực & Ứng xử
Chuyên gia xây dựng - Tiềm lực & Ứng xử/ Nguyễn Văn Đạt. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 190tr.; 21cm Dewey Class no. : 690 -- dc 22Call no. : 690 N573-Đ232
15 p hcmute 20/04/2022 70 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng.
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng. (Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ - BXD ngày 29/07/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng / Bộ xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 572tr ; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
10 p hcmute 19/04/2022 146 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần khảo sát xây dựng. (Ban hành theo quyết định số 28/2005/QĐ-BXD ngày 10/8/2005 của bộ trrưởng Bộ xây dựng) / Bộ Xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 170tr ; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 19/04/2022 242 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Khảo sát công trình. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Tiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu : TCVN 9394:2012 Đóng và ép cọc - Thi công và nghiệm thu. TCVN 9395:2012 Cọc khoan nhồi - Thi công và nghiệm thu / Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam. -- H. : Xây dựng, 2017 57tr. ; 31 cm 786048220358 Dewey Class no. : 624.154 -- dc 23Call no. : 624.154 T564
5 p hcmute 19/04/2022 242 0