- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tin học ứng dụng trong xây dựng công trình ngầm và mỏ
Tin học ứng dụng trong xây dựng công trình ngầm và mỏ/ Trần Tuấn Minh. -- H.: Xây dựng, 2014 186tr.; 27cm ISBN 9786048212957 Dewey Class no. : 624.190285 -- dc 23Call no. : 624.190285 T772-M664
5 p hcmute 04/04/2022 201 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng.
Điện - Điện tử đại cương/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp. Hồ Chí Minh: nxbĐại học Quốc Gia, 2005 258tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 N573-T913
5 p hcmute 25/03/2022 305 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Đình Triết.
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 174tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-N568
8 p hcmute 25/03/2022 285 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Đào Quang Kế.
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 315 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Bài tập nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt
Bài tập nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt/ Hoàng Đình Tín, Bùi Hải. -- H: Giáo dục, 1996 447tr; 24cm Dewey Class no. : 621.4021 -- dc 21Call no. : 621.4021 H678-T587
6 p hcmute 24/03/2022 1091 37
Từ khóa: 1. Nhiệt động học -- Bài tập. 2. Nhiệt kỹ thuật -- Bài tập. I. Bùi Hải.
Thực trạng khoa học và kỹ thuật
Thực trạng khoa học và kỹ thuật/ Nicolas Witkowski. -- H: Khoa học xã hội, 1996 908tr; 20cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 W822
10 p hcmute 24/03/2022 138 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật.
Điện và điện cơ/ Ngọc Tuấn (dịch). -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2003 205tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ562
6 p hcmute 24/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Điện cơ. 2. Điện học. 3. Kỹ thuật điện. I. Ngọc Tuấn, Dịch giả.
Tự học điện và điện tử / Minh Ngọc, Quang Phú . -- Tp.HCM.: Thống kê, 2002 1034tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M664 - N569
6 p hcmute 24/03/2022 321 0
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Electrocity. 3. Electronics. 4. Kỹ thuật điện. 5. Kỹ thuật điện tử. I. Quang Phú.
Nghệ thuật chỉnh âm thanh/ Nguyễn Bách. -- H.: Âm nhạc, 2002 171tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.384 12 -- dc 21Call no. : 621.38412 N573-B118
7 p hcmute 24/03/2022 379 1
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 331tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
6 p hcmute 24/03/2022 365 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch điện tử. I. .
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 361 0
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 282 0