- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Nguyễn Thiện Phúc. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2004 342tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 N573-P577
11 p hcmute 04/10/2021 181 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô / Ngô Hắc Hùng. -- H : Giao thông vận tải, 2004 228tr ; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 C454
6 p hcmute 04/10/2021 450 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn / Việt Trường, Văn Sơn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 205tr : 19cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 04/10/2021 181 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng/ Dương Minh Trí . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 527tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 D928-T819
13 p hcmute 04/10/2021 184 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch (ch.b), Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Doanh, Lưu Văn Nhang. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 393tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 T772-Đ546
11 p hcmute 04/10/2021 332 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Cơ sở tự động/ Lương Văn Lăng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo dục, 1996 407tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 L964-L269
7 p hcmute 04/10/2021 150 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Robot người không biết nói/ Kiên Thất, Phú Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 191tr; 19cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 K47-T367
7 p hcmute 04/10/2021 102 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе/ V.M. Xemionop, Nguyễn Xuân Định( Dịch). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội- Mát-xcơ-va: Công nhân kỹ thuật- Mir, 1985 283tr; 23cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 22Call no. : 629.23 X158
6 p hcmute 04/10/2021 162 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Máy kéo=Трактор/ V.M. Xemionop, Trần Hữu Nghị( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội- Mát-xcơ-va: Giao thông vận tải- Mir, 1984 296tr; 23cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 X4
9 p hcmute 04/10/2021 108 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace / Võ Tấn Dũng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 V872 - Đ682
7 p hcmute 04/10/2021 231 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Công nghệ CAD/ CAM: Phần 1: CAD
Công nghệ CAD/ CAM: Phần 1: CAD/ Đoàn Thị Minh Trinh. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học kỹ thuật 1998 398tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 Đ631 - T883
8 p hcmute 04/10/2021 131 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Lê Văn Doanh Kỹ thuật vi điều khiển/ Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 300tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 21Call no. : 629.895 L433-D631
9 p hcmute 04/10/2021 154 5
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.