- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Robot người không biết nói/ Kiên Thất, Phú Nam. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 191tr; 19cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 K47-T367
7 p hcmute 04/10/2021 101 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ
Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ/ Peter Rohner; Nguyễn Thành Trí (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2000 400tr; 20.5cm Dewey Class no. : 629.804 5 -- dc 21Call no. : 629.8045 R738
3 p hcmute 04/10/2021 132 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Công nghệ CAD/ CAM: Phần 1: CAD
Công nghệ CAD/ CAM: Phần 1: CAD/ Đoàn Thị Minh Trinh. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học kỹ thuật 1998 398tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 Đ631 - T883
8 p hcmute 04/10/2021 130 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Lê Văn Doanh Kỹ thuật vi điều khiển/ Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 300tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 21Call no. : 629.895 L433-D631
9 p hcmute 04/10/2021 153 5
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp
PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008 127tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22Call no. : 629.89 T772-S194
4 p hcmute 04/10/2021 189 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Tự động hóa quá trình sản xuất
Tự động hóa quá trình sản xuất/ Hồ Viết Bình, Trần Thế San. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2009 151tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 H678-B631
4 p hcmute 04/10/2021 204 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Vẽ kỹ thuật cơ khí/ Lê Khánh Điền. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 257tr.; 24cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 L433-Đ562
9 p hcmute 04/10/2021 124 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H. : Giáo dục, 2007 211tr. ; 24cmCall no. : 604.24 T772-Q156
8 p hcmute 04/10/2021 185 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo dành cho các trường Cao đẳng Công nghệ / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- Hà Nội : Giáo dục, 2005 244tr ; 24cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-Q156
8 p hcmute 04/10/2021 122 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Giáo trình vẽ kỹ thuật cơ khí : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vẽ kỹ thuật cơ khí : Dùng trong các trường THCN / Trần Tuấn Hiệp. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 165tr ; 24cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-H633
6 p hcmute 04/10/2021 213 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Vẽ kỹ thuật = Техническое черчение
Vẽ kỹ thuật = Техническое черчение / I.S. Vyshnepolsky. -- H.: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 231tr; 23cmDewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 V986
6 p hcmute 04/10/2021 89 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng : Dùng trong các trường THCN / Vũ Thị Bích Phượng, Phan Mai Thu Thảo. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 202tr ; 24cm Dewey Class no. : 640.7 -- dc 21Call no. : 640.7 V986-P577
7 p hcmute 04/10/2021 146 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.