- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đại cương về điện và điện tử/ Han Sang Don, Choi Yong Sik, Son Hong Doo; Người dịch: Phan Diệu Hương . -- Lần Thứ 1 . -- H.: Lao Động - Xã Hội, 2002 167tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học đại cương. 2. Kỹ thuật điện đại cương. I. Sik Choi Yong. II. oo, Son Hong . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 H233-D674
4 p hcmute 21/03/2022 200 0
Từ khóa: 1. Điện tử học đại cương. 2. Kỹ thuật điện đại cương. I. Sik Choi Yong. II. oo, Son Hong .
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Nxb.Tp.HCM., 2003 303tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21, 621.56 -- dc 21, 621.57Call no. : 621.381 N573-T913
10 p hcmute 15/03/2022 302 4
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật lạnh.
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Văn, Nguyễn Cẩn, lê Minh Trung...... -- Hà Nội: Thế giới, 2003 888tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
10 p hcmute 15/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ Điển. I. Lê Minh Trung. II. Nguyễn Cẩn. III. Trương Văn.
Điện và điện tử những điều cần biết
Điện và điện tử những điều cần biết/ Đặng Hồng Quang. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002 199tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381Call no. : 621.31 Đ182-Q124
7 p hcmute 15/03/2022 96 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 252 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 269 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 129 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 243 0