- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiến trường mới: Hồi ức / Nguyễn Hữu An, Nguyễn Tư Đương (thể hiện). -- In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 274tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 N573-A532
6 p hcmute 18/03/2022 295 0
Từ Đồng Quan đến Điện Biên: Hồi ức
Từ Đồng Quan đến Điện Biên: Hồi ức / Lê Trọng Tấn, Đỗ Thân (ghi). -- In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 354tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 L433-T161
4 p hcmute 18/03/2022 159 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ. 2. Các tướng lĩnh Việt Nam. 3. Hồi ký. I. Đỗ Thân (ghi).
Bác Hồ ở chiến khu Việt Bắc / Đặng An Đồng. -- Hà Nội : Công an nhân dân, 2005. - 139tr ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.9228 Đ182 - Đ682
5 p hcmute 18/03/2022 343 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh -- Cuộc đời và sự nghiệp. 2. Hồi ký cách mạng Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
10 p hcmute 16/03/2022 419 0
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008/ Bộ Xây Dựng. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 97tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22Call no. : 690.0289 Q165
6 p hcmute 16/03/2022 305 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. 3. Quy hoạch xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng - QCVN 02:2009/BXD= VietNam building code natural physical & climatic data for construction/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 349tr.; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 22Call no. : 692.309597 Q165
3 p hcmute 16/03/2022 423 0
Từ khóa: 1. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật -- Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập V: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 704tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 16/03/2022 269 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 11/03/2022 230 0
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21, 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 P534-T367
16 p hcmute 11/03/2022 288 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 11/03/2022 291 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Quà bánh Việt Nam / Đỗ Kim Trung. -- H : Phụ nữ, 2005 239tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 Đ631-T871
6 p hcmute 11/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Món ăn nhẹ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Quà bánh -- Việt Nam.
300 món ăn Việt Nam / Quỳnh Trang. -- H : Văn hóa - Thông tin, 2004 683tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 Q178-T772
5 p hcmute 11/03/2022 261 0