- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật hàn/ Trương Công Đạt. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 1999 241tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 T871-Đ232
3 p hcmute 13/05/2022 307 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding.
Cẩm nang hàn/ Hoàng Tùng (ch.b), Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông , Chu Văn Thông . -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 286tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 H678-T926
8 p hcmute 13/05/2022 380 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà.
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 287 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun/ Ngọc Hân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M734
5 p hcmute 09/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đặc sản. 3. Món Cajun -- Kỹ thuật chế biến. I. Ngọc Hân Biên dịch.
Món ăn đặc sản Nhật Hàn / Huyền Nữ. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 66tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 M734
4 p hcmute 04/04/2022 174 0
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản / Cẩm Tuyết. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 62tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 C172-T968
3 p hcmute 04/04/2022 259 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản. 3. Món ngon Châu Á.
Phương pháp phần tử hữu hạn trong cơ học
Phương pháp phần tử hữu hạn trong cơ học/ Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm. -- Xb lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 135tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.001 -- dc 21Call no. : 620.001 N573-P533
7 p hcmute 21/03/2022 471 3
Development of Isogeometric finite element method to analyze and control the responses of the laminated plate structures: Luận văn tiến sĩ ngành Cơ kỹ thuật/ Nguyễn Thị Bích Liễu, Nguyễn Xuân Hùng, Đặng Thiện Ngôn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019, xx, 192tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 620.11 -- dc...
216 p hcmute 16/03/2022 412 3
Từ khóa: 1. Cấu trúc nhiều lớp. 2. Isogeometric finite element method. 3. Phương pháp phần từ hữu hạn đẳng lượng. 4. Vật liệu kỹ thuật. I. Đặng Thiện Ngôn, giảng viên hướng dẫn. II. Dang Thien Ngon, supervisor. III. Nguyễn Xuân Hùng, giảng viên hướng dẫn. IV. Nguyen Thi Bich Lieu. V. Nguyen Xuan Hung, supervisor.
Kỹ thuật hàn hiện đại/ Phạm Thanh Đường. -- H.: Thanh Niên, 2010 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22Call no. : 671.52 P534-Đ928
5 p hcmute 16/03/2022 193 2
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzần, Nguyễn Công Hân. -- In lần thứ 4 có bổ sung và sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2007 291tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.402 -- dc 21Call no. : 621.402 P534-D167
10 p hcmute 25/11/2021 564 5
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt/ Phạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 289tr; 24cm. Dewey Class no. : 621.402 -- dc 21Call no. : 621.402 P534-D167
10 p hcmute 15/10/2021 483 3
Từ khóa: 1. Lò hơi. 2. Nhiệt kỹ thuật. I. Nguyễn Công Hân. II. .