- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21 Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 19/05/2022 106 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp -- Từ điển. I. Khải Hoàn .
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 273 0
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 251 0
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 256 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 240 0
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 342 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ : : Tuyển tập các bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp/ Võ Nguyên Giáp. -- In lần thứ 7 có sửa chữa. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 395tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 V872-G434
5 p hcmute 16/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự .
Đường hầm A1: Tập truyện ký . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 160tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.9223 -- dc 21 Call no. : 895.9223 Đ928
4 p hcmute 16/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Truyện ký Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Tiểu thuyết .
Thắng Pháp trên bầu trời Điện Biên: Ký sự
Thắng Pháp trên bầu trời Điện Biên: Ký sự / Lưu Trọng Lân . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 228tr. ; 19cm. 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự . Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 L975-L243
5 p hcmute 16/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự
Tướng Henri Navarre với trận Điện Biên Phủ
Tướng Henri Navarre với trận Điện Biên Phủ / Lê Kim. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 104tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 L433-K49 c/ Lê Kim. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 104tr. ; 19cm. 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. :...
8 p hcmute 16/05/2022 238 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.