- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết bị điện / Choi Yong Sik; Nguyễn Đức Hiếu (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2000 78tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S555
4 p hcmute 18/01/2022 100 0
Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công , Phạm Hồng Ký . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 427tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 T486
10 p hcmute 18/01/2022 345 0
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 263tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
11 p hcmute 18/01/2022 269 0
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 18/01/2022 338 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Vi xử lý. 3. cd. I. Phạm Lê Phát Toàn.
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v...
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Mạch kỹ thuật số Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 18/01/2022 265 2
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 18/01/2022 325 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Thí nghiệm thiết bị điện tập II: (Kỹ thuật điện)
Thí nghiệm thiết bị điện tập II: (Kỹ thuật điện) / Choi Yong Sik; Nguyễn Đức Hiếu (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 78tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C546 - S579
5 p hcmute 18/01/2022 242 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện. 3. Vật liệu điện. 4. cd. I. Nguyễn Đức Hiếu.
Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện
Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn Út. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 210tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 L111-U89
8 p hcmute 18/01/2022 374 3
Từ khóa: 1. Cung cấp điện -- Lưới điện. 2. Hệ thống điện -- Kỹ thuật điều khiển.
Máy điện I / Trần Khánh Hà. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 T772-H111
8 p hcmute 18/01/2022 247 6
Từ khóa: 1. Electric machinery. 2. Máy điện.
Công nghệ quấn dây máy điện/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 342tr.; 21cm Summary: Đưa CT về T913 Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T913
6 p hcmute 18/01/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện -- Kỹ thuật quấn dây. I. Nguyễn Đình Triết.
Khí cụ điện: Lý thuyết kết cấu và tính toán, lựa chọn và sử dụng
Khí cụ điện: Lý thuyết kết cấu và tính toán, lựa chọn và sử dụng / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng. -- H.: khoa học kỹ thuật, 2001 972tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
11 p hcmute 18/01/2022 408 2
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 540tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
4 p hcmute 18/01/2022 264 0
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bị điện -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hồ Xuân Thanh.