- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mạch điện II / Phạm Thị Cư (Chủ biên), Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 302tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 P534 - C961
4 p hcmute 16/03/2022 218 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. I. Lê Minh Cường. II. Trương Trọng Tuấn Mỹ .
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật... / Nguyễn Văn May, hiệu đính: Nguyễn Như Thung. -- In lần thứ tư. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 289tr; 27cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 N573-M466
8 p hcmute 15/03/2022 760 7
Từ khóa: 1. Công nghệ thủy lực. 2. Máy bơm. 3. Máy nén khí. 4. Quạt điện.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 303 0
Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Phong Điền, Vũ Văn Khiêm... -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.3076 -- dc 21Call no. : 620.3076 B152
7 p hcmute 15/03/2022 312 1
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 182 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Giáo trình thực hành thí nghiệm kỹ thuật điện
Giáo trình thực hành thí nghiệm kỹ thuật điện / Trần Minh Sơ. -- H : Đại Học Sư Phạm Hà Nội, 2004 184tr : 21cm. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772-S675
6 p hcmute 15/03/2022 315 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Giáo trình.
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2004 320tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772-S194
6 p hcmute 15/03/2022 181 1
Từ khóa: 1. Điện, Kỹ thuật. 2. Kỹ thuật điện tử.
Nguyên lý thông tin di động/ Trần Hồng Quân và Nguyễn Hữu Hậu. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Bưu điện , 2004 232tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 T772-Q144
8 p hcmute 15/03/2022 280 1
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Nguyễn Hữu Hậu, TS.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật/ Quang Hùng,Nguyễn Ngọc Ánh. -- H.: Thanh niên, 2003 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
5 p hcmute 15/03/2022 260 0
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt (phiên âm - minh họa - giải thích) = Mechnical engineering dictionary English - Vietnam with pronunciation - illustration - explanation / Phan Văn Đáo. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 2003 397tr. : 21cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 P535-Đ211
10 p hcmute 15/03/2022 361 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí.
Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Nxb.Tp.HCM., 2003 303tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21, 621.56 -- dc 21, 621.57Call no. : 621.381 N573-T913
10 p hcmute 15/03/2022 302 4
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật lạnh.
Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện: Có lời giải - Q. 2
Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện: Có lời giải - Q. 2 / Tạ Quang Hùng (sưu tập và Biên soạn). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002 820tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 T968
5 p hcmute 15/03/2022 70 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện.