- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ
Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ/ Ngô Quốc Quyền. -- H.: Viện khoa học và công nghệ Việt Nam, 2006 176tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.37 -- dc 22Call no. : 541.37 N569-Q173
8 p hcmute 07/04/2022 353 0
Bài tập công nghệ điện hóa/ Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 372tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.37076 -- dc 22Call no. : 541.37076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 461 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Công nghệ điện hóa, -- Bài tập. I. Trương Ngọc Liên.
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology: khoảng 30000 thuật ngữ có giải thích/ Dương Đức Kiêm, Vũ Khúc, Phạm Vũ Luyến... -- H : Từ điển bách khoa, 2006 1111tr ; 21cm . Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 347 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển
Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng. -- H.: Thanh niên, 2006 555tr; 19cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 07/04/2022 279 0
Từ khóa: 1. Chính tả tiếng Việt. 2. Từ điển. I. Đỗ Việt Hùng.
Hóa lý - Tập III: Điện hóa học
Hóa lý - Tập III: Điện hóa học / Mai Hữu Khiêm, Dương Thành Trung. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2005 170tr.; 24cm Dewey Class no. : 541 -- dc 22Call no. : 541 M217-K45
6 p hcmute 07/04/2022 786 6
Trường điện từ và truyền sóng/ Phan Anh. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 306tr.; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 P535-A596
6 p hcmute 07/04/2022 735 3
Từ khóa: 1. Sóng điện từ. 2. Trường điện từ.
Trường điện từ/ Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến. -- H : Giáo dục, 2006 171tr ; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 L213-T358
8 p hcmute 07/04/2022 398 6
Từ khóa: 1. Trường điện từ. I. Nguyễn Khuyến.
Vật lý đại cương - Tập 2: Điện - Dao động - Sóng: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (chủ biên), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. -- Tái bản lần thứ mười ba. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2005 399tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 530.07 -- dc 22Call no. : 530.07 L964-B613
6 p hcmute 07/04/2022 394 1
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Dao động vật lý. 3. Sóng (Vật lý). 4. Vật lý. I. .
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary/ Nguyễn Bảo Yến, Phạm Minh Phương. -- H.: Thống kê, 2005 636tr ; 21cm Dewey Class no. : 495.922 32 -- dc 22Call no. : 495.92232 N573-Y45
4 p hcmute 06/04/2022 296 1
Từ khóa: 1. Việt ngữ -- Từ điển -- Anh ngữ. I. Phạm Minh Phương.
Các trường phái triết học trên thế giới
Các trường phái triết học trên thế giới / David E. Cooper, Ly Văn Hy và nhóm Trí tri. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 454tr.; 24cm Dewey Class no. : 181 -- dc 22Call no. : 181 C776
5 p hcmute 06/04/2022 550 3
Từ khóa: 1. Trường phái triết học. 2. Triết học cổ điển. I. Lưu Văn Hy.
Bài tập trường điện từ/ Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia, 2003 239tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 530.141076 -- dc 21Call no. : 538.3076 N569-A596
5 p hcmute 06/04/2022 578 13
Từ khóa: 1. Trường điện từ -- Bài tập. 2. . I. Trương Trọng Tuấn Mỹ.
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology / Vũ Khúc. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 584tr ; 21cm Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 V986-K45
5 p hcmute 06/04/2022 255 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển.