- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 22/04/2022 229 0
Phương pháp tập tạ / Battista; Hàng Thanh (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 151tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.406 -- dc 21Call no. : 796.406 B336
4 p hcmute 22/04/2022 87 0
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại / Viện lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 849tr. ; 20cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 C533
15 p hcmute 20/04/2022 265 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Hồi ký. 3. Lịch sử quân sự Việt Nam. 4. Văn học Việt Nam -- Hồi ký.
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện /Nguyễn Hải Đăng (sưu tầm) . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 320tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
9 p hcmute 20/04/2022 158 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Điện Biên Phủ phóng sự tại mặt trận
Điện Biên Phủ phóng sự tại mặt trận . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 165tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
8 p hcmute 20/04/2022 151 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam
Điện Biên Phủ đỉnh cao nghệ thuật chiến dịch Việt Nam / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 179tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 959.7062 -- dc 21Call no. : 959.7062 Đ562
6 p hcmute 20/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ. 2. Nghệ thuật quân sự Việt Nam. 3. Việt Nam -- Lịch sử -- 1945-1954.
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tài ăn nói làm thay đổi cuộc đời
Tài ăn nói làm thay đổi cuộc đời/ Thế Anh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 320tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.405 2 -- dc 22Call no. : 658.4052 T374-A596
8 p hcmute 20/04/2022 239 0
Bán hàng thông minh qua điện thoại và internet
Bán hàng thông minh qua điện thoại và internet/ Josiane Chriqui Feigon; Phạm Minh Tâm ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 402tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 F297
7 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Bán hàng qua điện thoại. 3. Bán hàng qua Internet. 4. Tiếp thị. I. Phạm Minh Tâm.
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 371 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Kỹ thuật điện: Lý thuyết, bài tập giải sẵn. Bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm. Sách giáo trình cho các trường Đại học/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. -- H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2014 332tr. ; 24 cm ISBN 9786049132445 Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 23Call no. : 621.31076 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/04/2022 384 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện. 3. Mạch điện. I. Lê Văn Doanh.