- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1
Lý thuyết tín hiệu/ Phạm Thị Cư. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2005 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 P534-C961
5 p hcmute 09/05/2022 349 23
Từ khóa: 1. . 2. Điện tử học -- Lý thuyết tín hiệu. I. . II. .
Kỹ thuật nghề điện: Lưu trữ năng lượng trên mạch điện tử
Kỹ thuật nghề điện: Lưu trữ năng lượng trên mạch điện tử/ Đặng Hồng Quang. -- Tp.HCM : Thanh Niên, 2004 185tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 Đ182-Q124
7 p hcmute 09/05/2022 106 0
Từ khóa: 1. Điện -- Kỹ thuật điện.
Máy điện : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật
Máy điện : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Thân Ngọc Hoàn. -- H : Xây dựng, 2005 308tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 T367 - H678
10 p hcmute 09/05/2022 252 14
Từ khóa: 1. Máy điện.
Những ứng dụng điện học - Điện cơ - Điện tử
Những ứng dụng điện học - Điện cơ - Điện tử / Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM : Đại học quốc gia, 2005 479tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 N573-T913
11 p hcmute 09/05/2022 271 1
Từ khóa: 1. Điện cơ -- Ứng dụng. 2. Điện học -- Ứng dụng. 3. Điện tử -- Ứng dụng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 236 2
Sửa chữa điện xí nghiệp điện tử công nghiệp : Sách dùng cho học sinh cao dẳng không chuyên điện, học sinh THCN, doanh nghiệp điện xi nghiệp / Trần Nhật Tân. -- H : Giáo dục, 2005 351tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 T772-T161
7 p hcmute 09/05/2022 380 2
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện tử công nghiệp. 3. Truyền tải điện.
Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện
Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ, Võ Quang Lạp. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. 570tr. : 27cm. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 T772-T449
6 p hcmute 09/05/2022 430 8
Giáo trình kỹ thuật số : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật số : Dùng trong các trường THCN / Phạm Đăng Đàn. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 130tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 P534-Đ167
7 p hcmute 09/05/2022 323 5
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Điện - Điện tử căn bản : Tủ sách dạy nghề điện - Điện tử
Điện - Điện tử căn bản : Tủ sách dạy nghề điện - Điện tử / Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM : Trẻ, 2005 261tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-P577
4 p hcmute 09/05/2022 245 6
Từ điển điện tử Anh - Việt : Khoảng 75.000 mục từ
Từ điển điện tử Anh - Việt : Khoảng 75.000 mục từ / Nhân văn. -- Tp. HCM : Từ điển Bách khoa, 2005 847tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
4 p hcmute 09/05/2022 93 3
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển.
Máy đun nước nóng sắp xếp và an toàn điện của nhà bếp, nhà tắm : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp. HCM : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005 97tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 N573-Đ822
8 p hcmute 09/05/2022 278 2
Từ khóa: 1. Điện dân dụng -- Kỹ thuật an toàn. 2. Máy đun nước nóng. 3. Thiết bị gia dụng.