- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 481 11
Ngành điện tử viễn thông. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N576
5 p hcmute 12/05/2022 519 6
Từ khóa: 1. . 2. Hướng nghiệp. 3. Ngành điện tử viễn thông. 4. Ngành điện tử -- Hướng nghiệp. I. .
Luật điền kinh / Ủy ban Thể dục Thể thao. -- Tái bản có sửa chữa bổ sung. -- Hà Nội: Thể dục thể thao, 2005 379tr ; 19cm Dewey Class no. : 796.01 -- dc 21Call no. : 796.01 L926
10 p hcmute 12/05/2022 107 0
Từ khóa: 1. Điền kinh -- Luật.
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 12/05/2022 247 0
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.:Ban biên tập báo điện tử VDC media, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 11/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. . Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 11/05/2022 64 0
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 11/05/2022 181 0
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển giải thích thuât ngữ vật liệu nội thất - Hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - Special structures and ceveying systems used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 256tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. :...
5 p hcmute 11/05/2022 257 1
Từ khóa: 1. Vật liệu nội thất -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển giải thích thuật ngữ hoàn thiện các hạng mục công trình trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of finishes used in construction / Tống Phức Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến tre: Giao thông vận tải, 2004 417tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 11/05/2022 133 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.