- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 345 0
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 343 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 412 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 402 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : Dictyonary of Civil Engineering, Construction Machinery and Equipment English - French - Vietnamese / Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2005 831tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 P534-V784
4 p hcmute 16/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. 3. Xây dựng -- Máy móc -- Từ điển
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 306 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)/ Son Hong Doo : Người dịch:Vũ Đinh Nghiêm Hùng. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động - xã hội, 2001 47tr; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 S698-D691
4 p hcmute 12/05/2022 580 13
Từ khóa: 1. Cảm biến. 2. Linh kiện điện tử.
Phần tử tự động trong hệ thống điện
Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái. -- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.804 3 -- dc 21Call no. : 629.8043 N573-T364
9 p hcmute 12/05/2022 422 1
Trang bị điện và điện tử ô tô hiện đại - Tập 1 : Hệ thống đánh lửa điện tử, hệ thống điều khiển phun xăng/ Đỗ Văn Dũng . -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1997 181tr.; 20cm. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21Call no. : 629.254 Đ631 - D916
4 p hcmute 12/05/2022 519 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Thiết bị. 3. Ô tô -- Trang bị điện tử.
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Toản. -- H : Xây dựng, 2005 568tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.193 03 -- dc 21
4 p hcmute 12/05/2022 276 1
Từ khóa: 1. Đường hầm -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Nguyễn Đức Toản.
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 537 14