- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 348 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 249 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1999 1638tr.; 22cm Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 21 Call no. : 915.9703 N573-T161
6 p hcmute 23/05/2022 295 1
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 428 2
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Cơ điện tử, các thành phần cơ bản
Cơ điện tử, các thành phần cơ bản/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 167tr.; 27cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
5 p hcmute 23/05/2022 377 7
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 188tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
7 p hcmute 23/05/2022 485 6
Từ khóa: 1. Cơ điện tử. 2. Chế tạo máy -- Hệ thống tự động. 3. Tự động hóa. I. Võ Thị Ry.
Phun xăng điện tử EFI : Nguyên lý kết cấu hoạt động. Chuẩn đoán hỏng hóc. Bảo trì sửa chữa / Nguyễn Oanh. -- In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 N573-O11
7 p hcmute 23/05/2022 470 12
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống phun nhiên liệu. 2. Phun xăng điện tử. 3. Phun xăng EFI.
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.: Bưu điện, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 19/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21 Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 19/05/2022 109 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp -- Từ điển. I. Khải Hoàn .
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 252 0
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.