- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 395 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 462 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 465 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 312 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1999 1638tr.; 22cm Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 21 Call no. : 915.9703 N573-T161
6 p hcmute 23/05/2022 360 1
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 527 4
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Cơ điện tử, các thành phần cơ bản
Cơ điện tử, các thành phần cơ bản/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 167tr.; 27cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
5 p hcmute 23/05/2022 476 8
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 188tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
7 p hcmute 23/05/2022 587 7
Từ khóa: 1. Cơ điện tử. 2. Chế tạo máy -- Hệ thống tự động. 3. Tự động hóa. I. Võ Thị Ry.
Phun xăng điện tử EFI : Nguyên lý kết cấu hoạt động. Chuẩn đoán hỏng hóc. Bảo trì sửa chữa / Nguyễn Oanh. -- In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 N573-O11
7 p hcmute 23/05/2022 650 14
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống phun nhiên liệu. 2. Phun xăng điện tử. 3. Phun xăng EFI.
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.: Bưu điện, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 19/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21 Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 19/05/2022 132 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp -- Từ điển. I. Khải Hoàn .