- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Văn, Nguyễn Cẩn, lê Minh Trung...... -- Hà Nội: Thế giới, 2003 888tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
10 p hcmute 15/03/2022 267 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ Điển. I. Lê Minh Trung. II. Nguyễn Cẩn. III. Trương Văn.
Giáo trình kỹ thuật số/ Trần Văn Minh. -- H.: Bưu điện, 2002 372tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 T772-M664
5 p hcmute 15/03/2022 473 6
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On, Hồ Trung Mỹ (hiệu đính). -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 414tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 T665-O58
8 p hcmute 15/03/2022 495 9
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. I. Hồ Trung Mỹ, Hiệu đính.
Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục
Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục/ Nguyễn Ngọc San. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N573-S194
10 p hcmute 14/03/2022 332 5
Điện công nghiệp và điện tử công nghiệp
Điện công nghiệp và điện tử công nghiệp/ Nguyễn Bá Đông, Nguyễn Bá Hải. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 154tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 N573-Đ682
7 p hcmute 14/03/2022 338 4
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện tử công nghiệp. I. Nguyễn Bá Hải.
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa . -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 471tr., 20.5cm ISBN 9786049114519 Dewey Class no. : 677.003 -- dc 23Call no. : 677.003 Đ182-P574
5 p hcmute 14/03/2022 236 3
Thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống phun xăng điện tử phục vụ huấn luyện tại Quân đoàn 3
Thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống phun xăng điện tử phục vụ huấn luyện tại Quân đoàn 3: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí động lực/ Cái Công Thành; Đỗ Văn Dũng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
146 p hcmute 14/03/2022 299 6
Từ khóa: 1. Hệ thống phun xăng. 2. Hệ thống phun xăng điện tử. 3. Xe -- Hệ thống phun xăng. I. Đỗ Văn Dũng, giảng viên hướng dẫn.
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học
Dạy và học nghề điện - điện tử : Dành cho học sinh và sinh viên các trường dạy nghề và người tự học/ Phạm Thanh Đường ; Chí Thiện ( Ban biên soạn ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 P534-Đ928
6 p hcmute 14/03/2022 214 0
Từ khóa: 1. Điện tử hữu tuyến . 2. Điện tử vô tuyến. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Chí Thiện.
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 475tr.; 21cmDewey Class no. : 677.003 -- dc 22Call no. : 677.003 Đ182-P574
4 p hcmute 14/03/2022 240 2
Từ khóa: 1. Hóa nhuộm. 2. Nhuộm -- Từ điển.
Tính toán lợi ích kinh tế của phát điện từ thủy động lực
Tính toán lợi ích kinh tế của phát điện từ thủy động lực: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện/ Trần Đăng Hùng; Lê Chí Kiên (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
56 p hcmute 14/03/2022 309 5
Từ khóa: 1. Máy phát điện MHD. 2. Phát điện bằng từ thủy động lực. I. Lê Chí Kiên, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển dệt may Anh - Việt = English - Vietnamese Textile and Garment dictionary :Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe, Phạm Hồng. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 814tr ; 21cm Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21Call no. : 677.003 T883
3 p hcmute 14/03/2022 350 6
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt-may -- Từ điển.
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới / Waiguo Taoci, Yishu Tudian, người dịch: Trần Kiết Hùng. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2004 336tr ; 19cm Dewey Class no. : 738.03 -- dc 21Call no. : 738.03 T171
13 p hcmute 14/03/2022 186 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật gốm sứ -- Từ điển. I. Trần Kiết Hùng. II. Tudian, Yishu.