- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 382 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 289 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần=
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần= English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary 35000 entries in each saction/ Cung Kim Tiến. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 784tr.; 21cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 252 0
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 377 1
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology: khoảng 30000 thuật ngữ có giải thích/ Dương Đức Kiêm, Vũ Khúc, Phạm Vũ Luyến... -- H : Từ điển bách khoa, 2006 1111tr ; 21cm . Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 211 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển
Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng. -- H.: Thanh niên, 2006 555tr; 19cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 07/04/2022 204 0
Từ khóa: 1. Chính tả tiếng Việt. 2. Từ điển. I. Đỗ Việt Hùng.
Trường điện từ và truyền sóng/ Phan Anh. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 306tr.; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 P535-A596
6 p hcmute 07/04/2022 425 1
Từ khóa: 1. Sóng điện từ. 2. Trường điện từ.
Trường điện từ/ Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến. -- H : Giáo dục, 2006 171tr ; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 L213-T358
8 p hcmute 07/04/2022 280 2
Từ khóa: 1. Trường điện từ. I. Nguyễn Khuyến.
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary/ Nguyễn Bảo Yến, Phạm Minh Phương. -- H.: Thống kê, 2005 636tr ; 21cm Dewey Class no. : 495.922 32 -- dc 22Call no. : 495.92232 N573-Y45
4 p hcmute 06/04/2022 231 1
Từ khóa: 1. Việt ngữ -- Từ điển -- Anh ngữ. I. Phạm Minh Phương.
Bài tập trường điện từ/ Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia, 2003 239tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 530.141076 -- dc 21Call no. : 538.3076 N569-A596
5 p hcmute 06/04/2022 428 6
Từ khóa: 1. Trường điện từ -- Bài tập. 2. . I. Trương Trọng Tuấn Mỹ.
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology / Vũ Khúc. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 584tr ; 21cm Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 V986-K45
5 p hcmute 06/04/2022 172 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển.
Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt = English - English Vietnamese dictonary of chemistry :Hóa sinh. Hóa vô cơ. Hóa lý. Hóa hữu cơ. Hóa phân tích / Trung Chính, Phan Sơn. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải 2005 1113tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T871-C539
4 p hcmute 06/04/2022 237 4
Từ khóa: 1. Hóa học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học