- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu và Monitor-T2B: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 577tr; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
4 p hcmute 06/05/2022 305 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Linh kiện điện tử -- IC.
Điện tử công suất/ Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ. -- H.: Xây dựng, 1999 225tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 Đ631- T926
6 p hcmute 06/05/2022 784 18
Hỏi đáp về điện và điện tử/ Đặng Hồng Quang. -- . -- H.: Trẻ, 2000 296tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381Call no. : 621.31 Đ182-Q124
8 p hcmute 06/05/2022 414 6
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học đại cương. 3. Kỹ thuật điện.
Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử
Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử/ Châu Ngọc Thạch, Trịnh Xuân Thu. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 211tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 C496 - T359
11 p hcmute 06/05/2022 536 2
Vi điện tử số/ Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
4 p hcmute 06/05/2022 303 1
Từ khóa: 1. Vi điện tử số.
Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
5 p hcmute 06/05/2022 238 0
Căn bản sửa chữa VCR-Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch nguồn mạch vi xử lý và mạch SERVO
Căn bản sửa chữa VCR-Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch nguồn mạch vi xử lý và mạch SERVO. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 197tr.; 28cm Dewey Class no. : 621.3818 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
5 p hcmute 06/05/2022 341 0
Từ khóa: 1. Đầu máy Video -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch.
Tra cứu IC Nhật Bản - T2 . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 T758
5 p hcmute 06/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay tra cứu.
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2001-2002 271tr; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 B932-Y45
10 p hcmute 06/05/2022 294 2
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật điện tử.
Mạch diện lý thú bổ ích và dễ lắp ráp .Điện và điện tử chung quanh ta
Mạch diện lý thú bổ ích và dễ lắp ráp .Điện và điện tử chung quanh ta/ Đặng Hồng Quang . -- Lần Thứ 2. -- Tp.HCM.: Trẻ , 1999 115tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ182 - Q124
6 p hcmute 06/05/2022 149 0
Từ điển luyện kim - cơ khí Anh Việt= = Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật, 2015 1438tr.; 24cm ISBN 9786046705864 Dewey Class no. : 669.03 -- dc 23Call no. : 669.03 L433-N714
7 p hcmute 05/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Luyện kim -- Từ điển. I. Lê Văn Cương.
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 371 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.