- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chúng em tập thiết kế lắp ráp mạch vô tuyến điện - điện tử
Chúng em tập thiết kế lắp ráp mạch vô tuyến điện - điện tử/ Nguyễn Đắc Thắng. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2003 180tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21Call no. : 621.3815 N573-T367
7 p hcmute 09/05/2022 215 1
Từ khóa: 1. Mạch điện tử -- Lắp ráp.
Căn bản điện tử và ứng dụng/ Hoàn Vũ(dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2003 191tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 C212
4 p hcmute 09/05/2022 56 0
Tư liệu thực tế máy đọc VCD / MP3 Trung Quốc, Belco, Tiến Đạt
Tư liệu thực tế máy đọc VCD / MP3 Trung Quốc, Belco, Tiến Đạt / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học và Kỹ Thuật, 2002 164tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
9 p hcmute 09/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Đầu đọc VCD -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch.
Ampli Hifi và mạch điện tử / Ngô Anh Ba. -- Hà Nội: Khoa Học Kỹ Thuật, 2002 388tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 335 -- dc 21Call no. : 621.381335 N569-B111
8 p hcmute 09/05/2022 365 2
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 3. Ampli Hifi.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0
Tivi digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 303tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
11 p hcmute 09/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 2
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 320tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
9 p hcmute 09/05/2022 304 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch. I. Trương Trọng Tuấn.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1991 1027tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 348 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết