- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học
Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân. -- In lần thứ năm có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 266tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-V217
4 p hcmute 09/05/2022 281 2
Mạch điện tử lý thú: Dễ thiết kế
Mạch điện tử lý thú: Dễ thiết kế / Đặng Hồng Quang. -- Bến Tre: Thanh niên, 2005 191tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21Call no. : 621.3815 Đ182-Q124
8 p hcmute 09/05/2022 308 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử ứng dụng.
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 269tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.381 535 -- dc 21Call no. : 621.381535 Đ631 - H149
8 p hcmute 09/05/2022 344 1
Hệ thống số và mã, Các thiết bị bán dẫn
Hệ thống số và mã, Các thiết bị bán dẫn. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2004 153tr : 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
7 p hcmute 09/05/2022 290 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Điện tử -- Bán dẫn. 3. Hệ thống số.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 222 0
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
167 mạch điện tử ứng dụng/ Hoàn Vũ (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 223tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 M917
7 p hcmute 09/05/2022 352 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 3. Mạch điện tử. I. Hoàn Vũ Dịch giả.
Xử lý tín hiệu: Dùng cho sinh viên các ngành Điện tử, Tự động hóa, Viễn thông, Tin học
Xử lý tín hiệu: Dùng cho sinh viên các ngành Điện tử, Tự động hóa, Viễn thông, Tin học/ Nguyễn Hữu Phương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 568tr; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-P577
5 p hcmute 09/05/2022 529 20
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Xử lý tín hiệu.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 296 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital: Kỹ thuật điện tử số - Mạch logic; Kỹ thuật số ứng dụng Tivi Digital; Kỹ thuật ghép nối vi xử lý/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 273tr; 29cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 476 3
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch logic. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Ngô Thanh Hải.
Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử: Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính; Điện tử căn bản chuyên ngành; Phân tích mạch Transistor; : T1/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 321tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21Call no. : 621.3815 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 333 0
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Mạch điện tử. I. Ngô Thanh Hải.
Thiết kế mạch bằng máy tính: Giáo trình cho sinh viên công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông... các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật.. thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Linh Giang. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 297tr.; 24cm . Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 N573-G433
6 p hcmute 09/05/2022 403 3