- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội/ Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Trần Anh Vũ. -- H.: Bách khoa, 2006 228tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T532
6 p hcmute 09/05/2022 479 0
Trang bị cơ khí: Công nghệ khai thác - giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học trung cấp và công nhân các ngành cơ khí/ Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 323tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 22Call no. : 621.81 N573-Đ211
10 p hcmute 09/05/2022 308 1
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo. 2. Công nghệ cơ khí. I. Bùi Vĩnh Phúc. II. Trương Sỹ Hòa .
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 353 1
Thực hành công nghệ cơ khí 1/ Nguyễn Quang. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 77tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-Q124
6 p hcmute 09/05/2022 478 2
Từ khóa: 1. Dung sai kỹ thuật đo. 2. Kỹ thuật cơ khí. 3. Công nghệ cơ khí -- Kỹ thuật đo.
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 339 0
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1016 52
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Kim Vũ, Bùi Bích Thủy. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 103tr : 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 N573-H633
7 p hcmute 09/05/2022 388 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. I. Bùi Bích Thủy, PGS.-TS. II. Nguyễn Kim Vũ, KS. .
Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ :Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2002 197tr; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-H111
7 p hcmute 09/05/2022 429 1
Từ khóa: 1. Công nghệ bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt.
Giáo trình công nghệ không dệt
Giáo trình công nghệ không dệt/ Nguyễn Nhật Trinh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2014 203tr., 24cm ISBN 9786049119187 Dewey Class no. : 677.6 -- dc 23Call no. : 677.6 N573-T883
7 p hcmute 06/05/2022 669 7
Từ khóa: 1. Công nghệ. 2. Giáo trình. 3. Vải không dệt. I. .
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 391 1
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 620 3
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng - The art of public speaking/ Stephen E. Lucas
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 viii, 511tr.; 27cm ISBN 9786045800331 1. Hùng biện. 2. Nghệ thuật giao tiếp. 3. Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. I. Nguyễn Mạnh Quang. II. Trương Thị Huệ. Dewey Class no. : 808.51 --...
6 p hcmute 06/05/2022 611 1