- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép
Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung (ch.b), Trần Thế Truyền, Hồ Xuân Tú. -- H.: Xây dựng, 2014 236tr.; 27cm ISBN 9786048212872 Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23 Call no. : 693.892 N573-T871
11 p hcmute 03/06/2022 378 0
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22 Call no. : 690.24 L433-K47
9 p hcmute 03/06/2022 328 0
Tổ chức thi công các kết cấu bêtông và bê tông cốt thép
Tổ chức thi công các kết cấu bêtông và bê tông cốt thép/ Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh. -- H.: Xây Dựng, 2012 367tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 N573 - P543
8 p hcmute 30/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Kết cấu bê tông - cốt thép. 2. Kỹ thuật thi công xây dựng. I. Nguyễn Văn Chánh.
Sổ tay bê tông và bê tông cốt thép
Sổ tay bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Văn Hoa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 132tr ; 21cm Dewey Class no. : 693.54 -- dc 21 Call no. : 693.54 N573-Đ631
10 p hcmute 23/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Bê tông. 2. Bê tông cốt thép.
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 23/05/2022 234 1
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép/ Lê Thanh Huấn. -- Tái bản . -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 172tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 22Call no. : 624.18341 L433-H874
6 p hcmute 12/05/2022 331 3
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Kết cấu bê tông cốt thép. 3. Kết cấu xây dựng.
Design of CAST-IN-SITU reinforced concrete one - way slabs = Thiết kế sàn sườn có bản một phương bê tông cốt thép toàn khối / Nguyen Truong Thang. -- H. : Xây dựng, 2017 114 tr. ; 27 cm ISBN 9786048221300 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 N573-T367
8 p hcmute 12/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Sàn bê tông cốt thép. 3. Thiết kế. I. .
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép/ Phạm Minh Kính. -- H.: Xây dựng, 2014 187tr.; 27cm ISBN 9786048200800 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 P534-K55
6 p hcmute 12/05/2022 519 3
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Kết cấu. 2. Kết cấu bê tông cốt thép -- Giáo trình. 3. Kết cấu xây dựng.
Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode en 1992-1-1
Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode en 1992-1-1/ Nguyễn Trung Hòa (dịch và chú giải). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 278tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 T439
6 p hcmute 12/05/2022 332 0
Kết cấu bê tông cốt thép: Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu
Kết cấu bê tông cốt thép: Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu/ Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 165tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 P535-M664
7 p hcmute 12/05/2022 375 1
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Kết cấu bê tông cốt thép. 3. Kết cấu xây dựng. I. Ngô Thế Phong.
Kết cấu liên hợp thép - bêtông dùng trong nhà cao tầng
Kết cấu liên hợp thép - bêtông dùng trong nhà cao tầng/ Phạm Văn Hội. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 215tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.1834 1 -- dc 22Call no. : 624.18341 P534-H719
9 p hcmute 12/05/2022 225 2
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Kết cấu bê tông cốt thép. 3. Kết cấu xây dựng.
Kết cấu bê tông cốt thép - Tập 2: Cấu kiện nhà cửa
Kết cấu bê tông cốt thép - Tập 2: Cấu kiện nhà cửa/ Võ Bá Tầm. -- Tái bản lần thứ tư. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2011 470tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 V872-T153
6 p hcmute 12/05/2022 347 0