- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tổ chức thi công các kết cấu bêtông và bê tông cốt thép
Tổ chức thi công các kết cấu bêtông và bê tông cốt thép/ Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh. -- H.: Xây Dựng, 2012 367tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 N573 - P543
8 p hcmute 30/05/2022 493 0
Từ khóa: 1. Kết cấu bê tông - cốt thép. 2. Kỹ thuật thi công xây dựng. I. Nguyễn Văn Chánh.
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: Ban hành kèm theo quyết định số 439/BXD - CSXD ngày 25-09-1997 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng/ Bộ Xây Dựng Tập II. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 185tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
7 p hcmute 30/05/2022 351 0
Từ khóa: 1. Quy chuẩn xây dựng -- Việt Nam.
Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng
Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 303tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22 Call no. : 690.0289 B932-H936
7 p hcmute 30/05/2022 506 1
Từ khóa: 1. Nghiệp vụ chỉ huy trưởng. 2. Sổ tay giám sát thi công. 3. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng
Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 305tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 B932-H936
8 p hcmute 30/05/2022 460 2
Từ khóa: 1. Giàn giáo. 2. Kỹ thuật thi công xây dựng. 3. Ván khuôn.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 430 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 463 0
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập I: Những vấn đề chung/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2007 476tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
9 p hcmute 30/05/2022 458 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Thiết kế xây dựng. 3. Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Bộ Xây dựng.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập III: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 475tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 30/05/2022 409 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập IV: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 356tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
8 p hcmute 30/05/2022 605 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Công tác trắc địa giám sát thi công xây dựng công trình
Công tác trắc địa giám sát thi công xây dựng công trình/ Phạm Văn Chuyên. -- H: Xây dựng, 2008 108tr; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 P534-C564
5 p hcmute 30/05/2022 345 0
Tổ chức thi công xây dựng/ Lê Hồng Thái. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 L433-T364
9 p hcmute 30/05/2022 499 2
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị - QCVN 03:2009/BXD= VietNam building code on classifications and grading of civil and industrial buildings and Urban infrastructures/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 27tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 505 1