- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tục ngữ Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên ; Vi Khăm Mun (Sưu tầm, biên dịch). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 326 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010936 Dewey Class no. : 398.99591 -- dc 23 Call no. : 398.99591 T886
9 p hcmute 13/07/2022 254 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Thái. 2. Dân tộc Thái -- Việt Nam. 3. Tục ngữ. 4. Tục ngữ -- Việt Nam. 5. Văn học dân gian. 6. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Quán Văn Miên (Sưu tầm, biên dịch). II. Vi Khăm Mun (Sưu tầm, biên dịch).
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế / Trần Hoàng (Ghi chép và luận giải). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786047011209 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 13/07/2022 386 1
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 379 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368916 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T367
6 p hcmute 13/07/2022 236 1
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi / Nga Ri Vê. -- H. : Mỹ thuật , 2016 415 tr. ; 21 cm ISBN 9786047842919 Dewey Class no. : 305.89593 -- dc 23 Call no. : 305.89593 N576-V394
17 p hcmute 13/07/2022 283 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 324 1
Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần
Ngô Văn Doanh Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049027918 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576 - D631
8 p hcmute 04/07/2022 227 1
Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam
Đoàn Đình Thi Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam / Đoàn Đình Thi. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 159tr. ; 21cm Dewey Class no. : 390.095974 -- dc 23 Call no. : 390.095974 Đ631-T422
6 p hcmute 04/07/2022 205 1
Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý
Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / Nguyễn Nghĩa Nguyên (sưu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Ngyễn Thị Lâm (dịch). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 107tr. ; 21cm ISBN 9786049028526 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G434
6 p hcmute 04/07/2022 332 1
Từ khóa: 1. Giáo phường. 2. Giáo phường. 3. Văn hóc dân gian . 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Nguyễn Nghia Nguyên. II. Title: Giáo phường nhà tơ đạii hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / . III. Title: Nguyễn Nghia Nguyên (suu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm (dịch). IV. Title: .
Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2
Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2 / Vũ Tố Hảo (Biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 518 tr. ; 21cm ISBN 9786049025136 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
9 p hcmute 04/07/2022 276 1
Từ khóa: 1. Thơ ca dân gian Việt Nam. 2. Thơ ca dân gian Việt Nam. 3. Văn học dân gian Việt Nam. 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Vu Tố Hảo. II. Title: Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2 / . III. Title: Vu Tố Hảo (Biên soạn). IV. Title: .
Trần Việt Ngữ Về Nghệ thuật chèo - Q.2 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 582tr. ; 21cm ISBN 9786049027949 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
9 p hcmute 04/07/2022 287 1
Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3
Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội, 2015 639 tr. ; 21cm ISBN 9786049025143 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
10 p hcmute 04/07/2022 277 1
Từ khóa: 1. Thơ ca dân gian Việt Nam. 2. Thơ ca dân gian Việt Nam. 3. Văn học dân gian Việt Nam. 4. Văn hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Vũ Tố Hảo. II. Title: Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3 / . III. Title: Vũ Tố Hảo (biên soạn).
Vè Sinh Hoạt. Q.2 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội 2015 606tr. ; 21cm ISBN 9786049025112 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
13 p hcmute 04/07/2022 292 1