» Từ khóa: từ học

Kết quả 805-816 trong khoảng 983
  • Điện tử học

    Điện tử học

    101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 478 2

    Từ khóa: điện tử học

  • Radio engineering

    Radio engineering

    Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 433 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol. 6: Transmitters

    Basic radio, Vol. 6: Transmitters

    Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 394 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.5: Transistors

    Basic radio, Vol.5: Transistors

    Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 339 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers

    Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers

    Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 403 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits

    Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits

    Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Đèn điện tử. 2. Điện học. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000928 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 372 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.2: AC electricity

    Basic radio, Vol.2: AC electricity

    Basic radio, Vol.2: AC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000927 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 237 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio Vol.1: DC electricity

    Basic radio Vol.1: DC electricity

    Basic radio Vol.1: DC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000926 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 256 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Amateur radio:Theory and practice

    Amateur radio:Theory and practice

    Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )...

     8 p hcmute 04/10/2013 469 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Radio transmitters= Paдиопередающие устройства

    Radio transmitters= Paдиопередающие устройства

    Radio transmitters= Paдиопередающие устройства/ V. V. Shakhgildyan, B. Kuznetsov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1981 359p.; 22cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Kuznetsov, B. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 S527 Dữ liệu xếp giá SKN000913 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000914 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 150 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Digital electronics

    Digital electronics

    Digital electronics/ Ray Ryan, Lisa A. Doyle . -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1993 276p.; 27cm. ISBN 0 02 801306 9 0 07 113620 7 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. I. Doyle, Lisa A. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 R989 Dữ liệu xếp giá SKN000907 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000908 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000909 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 212 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Digital electronics

    Digital electronics

    Digital electronics/ Ray Ryan, Lisa A. Doyle . -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1993 276p.; 27cm. ISBN 0 02 801306 9 0 07 113620 7 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. I. Doyle, Lisa A. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 R989 Dữ liệu xếp giá SKN000907 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000908 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000909 (DHSPKT -- KD -- )...

     9 p hcmute 04/10/2013 236 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag từ học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=804/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew