- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích / Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ, Đặng Văn Sử... -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 1163tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T883
4 p hcmute 06/04/2022 240 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Vật lý linh kiện và Sensor bán dẫn
Vật lý linh kiện và Sensor bán dẫn / PGS.TS. Phạm Văn Nho. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. 206tr.; 21cm. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21, 621.3815Call no. : 537.622 P534-N583
10 p hcmute 06/04/2022 427 1
Đạo giáo và sức khỏe/ Dương Quốc An, Luyện Xuân Thu(Biên dịch), Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông tin, 2000. - 277tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 181.114 D929-A532
5 p hcmute 06/04/2022 271 0
Từ khóa: Đạo lão, Trang tử, Triết học cổ đại Trung Quốc, Triết học cổ đại Trung Quốc, Thuyết vô vi.
Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 302tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 21Call no. : 537.5 N573 - H633
8 p hcmute 06/04/2022 357 0
Bài tập điện từ: Vật lý A2/ Nguyễn Thành Vấn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 104tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 537.076 N573-V217
4 p hcmute 06/04/2022 335 0
Từ khóa: Điện học, Điện từ, Vật lý đại cương
Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao
Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 154tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3815365 N573-P577
6 p hcmute 05/04/2022 477 0
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật xung, Điện tử học, Lý thuyết mạch, Điện tử kỹ thuật số.
Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình
Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình/ Hoàng Minh Sơn. -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Bách Khoa, 2009 489tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22Call no. : 629.8 H678-S698
11 p hcmute 05/04/2022 432 14
Từ khóa: 1. Điều khiển học -- Điều khiển tự động. 2. Hệ thống điều khiển
Giáo trình điện tử thực hành/ Đỗ Đức Trí. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2010 175tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 Đ631-T819
7 p hcmute 05/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Điện tử học
Giáo trình điện tử số/ Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2009 573tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 T772-H111
13 p hcmute 05/04/2022 401 1
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN/ Nguyễn Hữu Đức. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 N573-Đ822
8 p hcmute 05/04/2022 507 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện tử học SPIN. 3. Kỹ thuật điện từ. 4. Kỹ thuật điện từ -- Công nghệ nanô
Linh kiện bán dẫn và vi mạch/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ năm. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2009 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 H678-S958
7 p hcmute 05/04/2022 673 6
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 400 2
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông