- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 346tr; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 N569-T172
7 p hcmute 18/04/2022 346 1
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Điều khiển tự động. 3. Vi xử lý.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 410 0
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 431 1
Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm trong hóa học
Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm trong hóa học / Trần Thành Huế (ch.b), Nguyễn Ngọc Hà. -- H.: Đại học Sư phạm, 2016 188tr.; 24 cm ISBN 8935220563719 Dewey Class no. : 541.2 -- dc 23Call no. : 541.2 T772-H887
8 p hcmute 08/04/2022 1160 1
Từ khóa: . 1. Lí thuyết hóa học. 2. Phân tử hóa học. I. Nguyễn Ngọc Hà.
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 571 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 433 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 590 1
Công tác lưu trữ: Giáo trình trung cấp chuyên nghiệp/ Trường trung học văn thư lưu trữ Trung ương II. -- Tp.HCM: Trường trung học văn thư lưu trữ Trung ương II, 2008 186tr.; 28cm Dewey Class no. : 025 -- dc 22Call no. : 025 C749
6 p hcmute 07/04/2022 271 0
Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng
Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng/ Võ Thị Thương Lan. -- Tái bản lần thứ hai. -- H.: Giáo dục, 2008 190tr; 24cm Dew. ey Class no. : 571.6 -- dc 22Call no. : 571.6 V872-L243
7 p hcmute 07/04/2022 446 1
Vật lý đại cương - Tập 2: Quang học, cơ học lượng tử, vật lý hạt nhân/ Cao Long Vân. -- H.: Giáo dục, 2008 371tr.; 24cm Dewey Class no. : 530 -- dc 22Call no. : 530 C235-V217
6 p hcmute 07/04/2022 522 0
Từ khóa: .1. . 2. Cơ học lượng tử. 3. Quang học. 4. Vật lý. 5. Vật lý hạt nhân. 6. Vật lý học.
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần=
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần= English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary 35000 entries in each saction/ Cung Kim Tiến. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 784tr.; 21cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 413 1
Hóa lý Silicát/ Đỗ Quang Minh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 306tr.; 21cm Dewey Class no. : 549.6 -- dc 22Call no. : 549.6 Đ631-M664
6 p hcmute 07/04/2022 450 1