- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course modern english self-learning/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- In lần thứ 3 có bổ sung sửa chữa. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1999. - 357tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 428.3 N714 - H936
9 p hcmute 06/04/2022 106 0
Từ khóa: Đàm thoại tiếng Anh
Từ điển Mỹ Việt/ Bùi Phụng. -- Hà Nội: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1989. - 139tr; 16cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 B932-P577
7 p hcmute 06/04/2022 203 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt
Từ điển Anh - Việt= Readers digest oxford wordfinder
Từ điển Anh - Việt= Readers digest oxford wordfinder/ Võ Phúc Toàn,Đỗ Hồng Dâng,Võ Thị Hoàng Oanh;nguyễn Ngọc Ánh (hiệu đính). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 1999. - 1260tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 V872-T628
4 p hcmute 06/04/2022 189 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ vựng tiếng Anh hiện đại = Lexicon of contemporary english
Từ vựng tiếng Anh hiện đại = Lexicon of contemporary english/ Trần Tất thắng( chủ biên ),Phan khôi,Trần Ngọc Đức, Nguyễn Hoàng Hải. -- H.: Giáo dục, 1997. - 1243tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
5 p hcmute 06/04/2022 190 0
Từ khóa: Từ điển Anh-Việt, Từ vựng, Tiếng Việt, Từ điển.
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.: Thế giới, 2000. - 920tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 121 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils/ Mai Lan Hương,Nguyễn Thanh Loan. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM., 2001. - 754tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 M217-H957
4 p hcmute 06/04/2022 119 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt Từ điển, cd
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary/ Lê Khả Kế. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1995. - 417tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 L433-K24
3 p hcmute 06/04/2022 108 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ/ Đặng Ngọc Viễn. -- H.: Thanh niên.,2000. - 1336tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 425.03 Đ182-V662
4 p hcmute 06/04/2022 212 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Anh, Từ điển, cd.
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1997. - 8554tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 258 0
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1996. - 14744tr; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 247 0
Từ khóa: English language, dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, dictionaries
Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. -- Tp.HCM : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 572tr : 19cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 M217-H957
3 p hcmute 06/04/2022 200 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Từ điển
Từ điển tiếng Anh hiện đại/ Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 2644tr.; 18cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 159 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Từ điển