- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
English for socializing: Express series
English for socializing: Express series/ Sylee Gore, David Gordon Smith. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. -80tr.; 25cm. Call no. : 428 G666
6 p hcmute 02/11/2022 284 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành, Xã hội học -- Tiếng Anh chuyên ngành
Anh văn cấp tốc trong ngành y/ Hào Hàn ; Người dịch : Phan Quế Liên. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009. -232tr.; 19cm. Call no. : 428 H252-H233
15 p hcmute 02/11/2022 74 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành
Tiếng Anh hội nhập = English for Integration :Elementary
Tiếng Anh hội nhập = English for Integration :Elementary / Tom Hutchinson; Lê Minh Cẩn ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp, 2007. -359tr. ; 24cm. Call no. : 428 H987
17 p hcmute 02/11/2022 163 0
Từ khóa: Anh ngữ ứng dụng, Tiếng Anh thực hành
Anh văn cấp tốc trong du lịch/ Hào Hàn ; Người dịch : Phan Quế Liên. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009. -146tr.; 19cm. Call no. : 428 H252-H233
11 p hcmute 02/11/2022 78 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành
US culture thru speaking: Student's book
US culture thru speaking: Student's book/ Tran Xuan Diep. -- H.: University of Education phublishing house, 2009. -210tr.; 24cm. Call no. : 428 T772-D562
8 p hcmute 02/11/2022 191 0
Từ khóa: English language, Tiếng Anh
Tiếng Anh giáo dục và khoa học : Năng lượng hạt nhân = Nuclear energy English
Tiếng Anh giáo dục và khoa học : Năng lượng hạt nhân = Nuclear energy English/ Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toàn. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. -79tr.; 21cm. Call no. : Thiên Ân Trương Hùng
6 p hcmute 02/11/2022 272 2
Từ khóa: Năng lượng hạt nhân, Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Năng lượng hạt nhân
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành địa lý học= English for Geography :Textbook Two
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành địa lý học= English for Geography :Textbook Two/ Phan Thị Kim Loan, Lê Thị Trúc Phương, Phan Thị Thu Hiệp, Lê Hoàng Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2007. -315tr.; 21cm. Call no. : 428 G434
7 p hcmute 02/11/2022 346 0
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Tiếng Anh thực hành
Tiếng Anh giáo dục và khoa học : Không gian = Space English
Tiếng Anh giáo dục và khoa học : Không gian = Space English/ Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toàn. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. -94tr.; 21cm. Call no. : 428 T434-H936
4 p hcmute 02/11/2022 241 0
Từ khóa: Không gian, Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh thực hành
Tiếng Anh giáo dục và khoa học : Thực phẩm= Food English
Tiếng Anh giáo dục và khoa học : Thực phẩm= Food English/ Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toàn. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. -92tr.; 21cm. Call no. : 428 T434-H936
5 p hcmute 02/11/2022 262 1
Từ khóa: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh thực hành
Hướng dẫn học headway: Elementary studen's book & workbook
Hướng dẫn học headway: Elementary studen's book & workbook/ Liz Soars, John Soars; Nguyễn Thanh Yến,... -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 2008. -299tr.; 21cm. Call no. : 428 S676
8 p hcmute 02/11/2022 391 2
Từ khóa: Tiếng Anh, Hướng dẫn học
Streamline English Connections: Student's book - workbook - speechwork - achievement test
Streamline English Connections: Student's book - workbook - speechwork - achievement test/ Bernard Hartley, Peter Viney; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải). -- Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 2008. -391tr ; 21cm. Call no. : 428 H332
6 p hcmute 02/11/2022 210 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Hướng dẫn học headway: Pre-intermediate studen's book & workbook
Hướng dẫn học headway: Pre-intermediate studen's book & workbook/ John Soars, Liz Soars; Nguyễn Thanh Yến,... -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1998. -326tr.; 21cm. Call no. : 428 S676
9 p hcmute 01/11/2022 256 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Hướng dẫn học