- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn sử dụng nhanh Winword bằng hình ảnh
Hướng dẫn sử dụng nhanh Winword bằng hình ảnh / KS. Phạm Quang Huy, Phạm Đức Hiển (dịch). -- TP. HCM: Thống Kê, 1994 839tr.; 21cm 1. Microsoft Winword ( Phần mềm ứng dụng). I. Phạm Đức Hiển, Dịch giả. II. Phạm Quang Huy, KS., Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H957 Dữ liệu xếp giá SKV009335 (DHSPKT -- KD -- )...
14 p hcmute 12/12/2013 355 1
Từ khóa: Microsoft Winword, Phần mềm ứng dụng
Tự học nghề chế bản điện tử / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 624tr.; 21cm Summary: Sửa số PL 1. Chế bản điện tử. 2. Pagemaker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009304 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009305 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009306 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
25 p hcmute 12/12/2013 548 2
Từ khóa: Chế bản điện tử, Pagemaker, Phần mềm máy tính
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 243 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 178 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 3: Lập trình với AutoCAD 2000
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 3: Lập trình với AutoCAD 2000 / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2001 555tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2000. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009279 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 478 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2000
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 2: Vẽ cố thể ba chiều
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 2: Vẽ cố thể ba chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2001 824tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009275 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009277 (DHSPKT -- KD --...
9 p hcmute 12/12/2013 312 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 1: Thiết kế bản vẽ hai chiều
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 1: Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 656tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế -- AutoCAD. 4. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009274 (DHSPKT --...
9 p hcmute 12/12/2013 239 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật
Tự học Access 97 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 425tr.; 21cm. 1. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T883 Dữ liệu xếp giá SKV009255 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023909 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 12/12/2013 191 1
Từ khóa: Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Tự học AutoCAD toàn tập R.14 : Tập 1
Tự học AutoCAD toàn tập R.14 : Tập 1 / VN-Guide. -- TP.HCM: Thống Kê, 1998 583tr.; 27cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T883 Dữ liệu xếp giá SKV009254 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 382 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Tự học Adobe Pagemaker 6.5 thông qua hình ảnh
Tự học Adobe Pagemaker 6.5 thông qua hình ảnh / Elicom. -- Hà Nội: Hà Nội, 2000 222tr.; 27cm 1. Adobe Pagemaker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T883 Dữ liệu xếp giá SKV009251 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009252 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 12/12/2013 571 1
Từ khóa: Adobe Pagemaker, Phần mềm máy tính
Tự học Adobe Illustrator 8.0 thông qua hình ảnh
Tự học Adobe Illustrator 8.0 thông qua hình ảnh / Elicom. -- Hà Nội: Hà Nội, 2000 187tr.; 27cm 1. Adobe Illustrator 8.0 (Phần mềm ứng dụng). 2. Đồ họa máy tính. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T883 Dữ liệu xếp giá SKV009249 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009250 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/12/2013 617 1
Từ khóa: Adobe Illustrator 8.0, Phần mềm ứng dụng, Đồ họa máy tính
Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn. -- Hà Nội: Viện Khoa Học Việt Nam, 1992 256tr.; 20cm Summary: cd 1. TeX (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. cd. Dewey Class no. : 005.52 -- dc 21 Call no. : 005.52 T772-T883 Dữ liệu xếp giá SKV009225 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/12/2013 444 1
Từ khóa: TeX, Phần mềm máy tính, Xử lý văn bản, cd