- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý phần cứng phần mềm Windows trong 9x-2000/
Quản lý phần cứng phần mềm Windows trong 9x-2000/ Đinh Vũ Nhân. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 192tr; 19cm 1. Máy vi tính -- Thiết bị phần cứng. 2. Máy vi tính -- Thiết bị phần mềm. 3. Windows 2000. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 Đ584-N578 Dữ liệu xếp giá SKV008087 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008088 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008089...
8 p hcmute 13/12/2013 314 1
Từ khóa: Máy vi tính -- Thiết bị phần cứng, Máy vi tính -- Thiết bị phần mềm, Windows 2000
Internet explorer 6.0 toàn tập/
Phần 1: Bắt đầu với Microsoft Internet Explorer 6 Phần 2: Các tính năng về tính riêng tư và tính an toàn Phần 3: Đa phương tiện, tính năng truy cập và những tính năng khác Phần 4: Chuẩn bị triển khai Phần 5: Tạo tùy biến và cài đặt Phần 6: Bảo trì và hỗ trợ Phần 7: Phụ lục Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.36 X182-T367
13 p hcmute 13/12/2013 341 1
Từ khóa: Internet Explorer (Phần mềm máy tính), Trình duyệt Web
Bài tập thực hành Photoimpact/
Bài tập thực hành Photoimpact 5 này được tổ chức thành 11 bài tập với thời gian thực tập trung bình là 2 tiết cho mỗi bài. Trong mõi bài tập này chúng tôi biên soạn thành các module độc lập với nhau sao cho các bạn có thể thực hành bìa tập nào trước hay sau không ảnh hưởng Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 P534-H987
7 p hcmute 13/12/2013 260 3
Từ khóa: Đồ họa máy tính, PhotoImpact (Phần mềm máy tính), Photoshop (Phần mềm máy tính)
Adobe Photoshop bài tập và kỹ xảo/
Adobe Photoshop bài tập và kỹ xảo/ Nguyễn Quý Bạch, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Việt Dũng. -- H.: Lao động xã hội, 2002 582tr.; 24cm 1. Phần mềm ứng dụng. 2. Photoshop (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 N573-B118 Dữ liệu xếp giá SKV019950 (DHSPKT -- KD...
12 p hcmute 12/12/2013 150 3
Thủ thuật Registry Windows 9x,me,NT/2000/
Thủ thuật Registry Windows 9x,me,NT/2000/ Đinh Vũ Nhân, Lê Xuân Đồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 354tr.; 20.5cm 1. Cấu hình hệ thống. 2. Tin học đại cương. 3. Windows (phần mềm ứng dụng). 4. WINDOWS NT (phần mềm ứng dụng). I. Lê Xuân Đồng. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 , 005.3 Call no. : 004.07 Đ584-N578 Dữ liệu xếp giá SKV019624...
10 p hcmute 12/12/2013 450 1
Từ khóa: Cấu hình hệ thống, Tin học đại cương, Windows (phần mềm ứng dụng), WINDOWS NT (phần mềm ứng dụng)
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002/
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 583tr.; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019564 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020849 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020850 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
15 p hcmute 12/12/2013 173 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 430tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019563 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 384 1
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 358 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính
Tự học Frontpage 2002/ Lê Minh Phương. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Thống Kê, 2002 502tr.; 21cm. Tác giả ghi trên bìa: Lữ Đức Hào 1. Internet. 2. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế trang WEB. 4. Web site -- Thiết kế. I. Lữ Đức Hào. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P577 Dữ liệu xếp giá SKV019170 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 340 1
Từ khóa: Internet, Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang WEB, Web site -- Thiết kế.
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 352 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính.
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro)
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro) Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995 162tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009380 (DHSPKT -- KD
10 p hcmute 12/12/2013 477 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật / Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 190tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 12. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009379 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 559 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD 12