- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/
Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn. Phân tích và trình bày dữ liệu với excel 2002/ Nguyễn Văn Hòa. -- H.: Thống kê, 2003 203 tr. 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV023787 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/12/2013 223 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)
FREEHAND 10 đồ họa mỹ thuật/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2003 175tr.; 20cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Đồ họa vi tính. 3. Freehand 10 (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV023644 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023645 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 13/12/2013 215 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Đồ họa vi tính, Freehand 10 (Phần mềm máy tính).
Xử lý bảng tính trong excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 126tr.; 20cm 1. Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023367 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023368 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/12/2013 321 1
Từ khóa: Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ), Tin học văn phòng
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 418 2
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 123tr.; 20cm 1. Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266
7 p hcmute 13/12/2013 488 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 133tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023359 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023360 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 150 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng.
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 271 1
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP trong AutoCAD 2004: Tập 4/
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP trong AutoCAD 2004: Tập 4/ Phạm Thành Đường. -- H.: Thống kê, 2003 496tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoLISH (Ngôn ngữ lập trình). 4. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. 5. gôn ngữ lập trình. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P534-Đ928 Dữ liệu xếp giá SKV023056 (DHSPKT -- KD --...
7 p hcmute 13/12/2013 518 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD (Phần mềm máy tính), AutoLISH (Ngôn ngữ lập trình), Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD, Ngôn ngữ lập trình.
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 2/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 573tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022451 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022452 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/12/2013 311 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/
Phát triển ứng dụng bằng Access 2002: Tập 1/ Phạm Hữu Khang. -- H.: Lao động xã hội, 2003 541tr.; 24cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 P534-K45 Dữ liệu xếp giá SKV022449 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV022450 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 13/12/2013 323 3
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính
Mathcad 2002 giải trình toán học /
Mathcad 2002 giải trình toán học / Hoàng Văn Đặng. -- TP.HCM.: Nxb Trẻ, 2000 175tr.; 20cm 1. Mathcad 2002 (Phần mềm máy tính). 2. Toán học -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV022103 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022104 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV022105 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
4 p hcmute 13/12/2013 397 4
Từ khóa: Mathcad 2002, Phần mềm máy tính, Toán học -- Ứng dụng tin học
Vẽ sóng hiệu/ Hoàng Đặng. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 204tr.; 20cm 1. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 2. Orcad 9.2 (phần mềm ứng dụng). 3. Phần mềm ứng dụng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV022393 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022394 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV022395 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
4 p hcmute 13/12/2013 392 1
Từ khóa: Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học, Orcad 9.2 (phần mềm ứng dụng), Phần mềm ứng dụng