- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002/
Thực hành xử lý nhanh bảng tính với Excel 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 583tr.; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019564 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020849 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020850 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
15 p hcmute 12/12/2013 173 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 430tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019563 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 383 1
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 358 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính
Tự học Frontpage 2002/ Lê Minh Phương. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Thống Kê, 2002 502tr.; 21cm. Tác giả ghi trên bìa: Lữ Đức Hào 1. Internet. 2. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế trang WEB. 4. Web site -- Thiết kế. I. Lữ Đức Hào. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P577 Dữ liệu xếp giá SKV019170 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 339 1
Từ khóa: Internet, Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang WEB, Web site -- Thiết kế.
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 351 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính.
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro)
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro) Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995 162tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009380 (DHSPKT -- KD
10 p hcmute 12/12/2013 477 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật / Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 190tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 12. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009379 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 559 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD 12
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 174 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 215 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Tự học nghề chế bản điện tử / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 624tr.; 21cm Summary: Sửa số PL 1. Chế bản điện tử. 2. Pagemaker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009304 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009305 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009306 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
25 p hcmute 12/12/2013 417 2
Từ khóa: Chế bản điện tử, Pagemaker, Phần mềm máy tính
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 159 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 122 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng