- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mathcad 2002 giải trình toán học /
Mathcad 2002 giải trình toán học / Hoàng Văn Đặng. -- TP.HCM.: Nxb Trẻ, 2000 175tr.; 20cm 1. Mathcad 2002 (Phần mềm máy tính). 2. Toán học -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV022103 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022104 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV022105 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
4 p hcmute 13/12/2013 396 4
Từ khóa: Mathcad 2002, Phần mềm máy tính, Toán học -- Ứng dụng tin học
Bài tập thực hành Word 2000/ Võ Văn Viện. -- Đồng Nai: Đồng Nai, 2003 132tr.; 27cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V872-V662 Dữ liệu xếp giá SKV022307 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022308 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/12/2013 384 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm máy tính).
Thực hành FrontPage 2002 bằng hình ảnh /
Thực hành FrontPage 2002 bằng hình ảnh / Ngọc Trâm (biên soạn). -- TP.HCM.: Nxb Trẻ, 2002 126tr.; 26cm 1. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 2. Web Site -- Thiết kế. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N569-T771 Dữ liệu xếp giá SKV022055 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022056 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022057 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 13/12/2013 352 1
Từ khóa: Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Web Site -- Thiết kế
Excel 2000/2002: Hướng dẫn sử dụng các ứng dụng trong quản lý tài chính - kế toán - vật tư /
Excel 2000/2002: Hướng dẫn sử dụng các ứng dụng trong quản lý tài chính - kế toán - vật tư / Hoàng Hồng. -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2002 320tr.; 27cm. 1. Excel 2000. 2. Excel 2002. 3. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-H772 Dữ liệu xếp giá SKV022037 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022038 (DHSPKT...
20 p hcmute 13/12/2013 339 1
Từ khóa: Excel 2000, Excel 2002, Microsoft Excel (Phần mềm máy tính).
Sử dụng AutoCAD 2000: Cơ sở thiết kế hai chiều (2D)/
Sử dụng AutoCAD 2000: Cơ sở thiết kế hai chiều (2D)/ Nguyễn Hữu Lộc/ T.1: Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều(2D). -- Tp.HCM: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2003 431tr; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Chi tiết máy -- Thiết kế -- AutoCAD. 4. Mechanical drawing. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.67 N573-L811 Dữ liệu...
10 p hcmute 13/12/2013 399 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD (Phần mềm máy tính), Chi tiết máy -- Thiết kế -- AutoCAD, Mechanical drawing.
Thiết kế trang web - Gởi e-mail và xử lý đồ họa với word 2002 /
Thiết kế trang web - Gởi e-mail và xử lý đồ họa với word 2002 / Lê Dũng, Minh Sang. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 296tr.; 21cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Thiết kế trang web. I. Minh Sang. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV021726 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021727 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV021728...
6 p hcmute 13/12/2013 249 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang web.
Sử dụng 3DS Max thiết kế mô hình nhân vật /
Sử dụng 3DS Max thiết kế mô hình nhân vật / Lưu Triều Nguyên (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 462tr.; 29cm 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573
7 p hcmute 13/12/2013 302 1
Giáo trình tin học phổ cập học đường dành cho người mới học - Tập 4: Microsoft Excel 2002: Tin học căn bản / Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 171tr. 24cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562
9 p hcmute 13/12/2013 330 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương.
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 351tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 3. Tin học ứng dụng. 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562...
12 p hcmute 13/12/2013 486 1
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng.
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 247tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 3. Thin học văn phòng. 4. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
5 p hcmute 13/12/2013 456 4
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Thin học văn phòng, Tin học ứng dụng
Tự học Access 2002 (Microsoft) trong 21 ngày /
Tự học Access 2002 (Microsoft) trong 21 ngày / Đoàn Thiện Ngân (chủ biên), Đoàn Thị Thanh Diễm, Bùi Thanh Phong,... -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 689tr.; 24cm 1. Access 2002. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. Đoàn Thị Thanh Diễm . II. Đoàn Thiện Ngân (chủ biên). III. Bùi Thanh Phong. IV. Châu Sỹ Phú. V. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. :...
23 p hcmute 13/12/2013 372 1
Xử lý các tình huống Excel 2002/
Xử lý các tình huống Excel 2002/ Hoàng Văn Đặng. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 158tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV021421 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021422 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 148 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính)