- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 533 4
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Nguyên lý cắt kim loại: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
Nguyên lý cắt kim loại: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Trần Văn Địch. -- In lần thứ hai có sữa chữa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 303tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22Call no. : 671.53 T772-Đ546
10 p hcmute 13/05/2022 394 3
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại. 2. Kim loại -- Kỹ thuật cắt. 3. Kim loại -- Nguyên lý cắt.
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 1: Cấu kiện cơ bản: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản/ -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 21Call no. : 624.18341 N569-P574
8 p hcmute 12/05/2022 491 2
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào. -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb. Đà Nẵng, 2000 320tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H678-B613
6 p hcmute 12/05/2022 2439 126
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 11/05/2022 386 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 598 0
Kỹ thuật hàn - đắp - vá nhựa tổng hợp
Kỹ thuật hàn - đắp - vá nhựa tổng hợp / Nguyễn Phước Hậu, Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Huỳnh Kim Ngân. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 86tr : 21cm . Dewey Class no. : 620.192 -- dc 21Call no. : 620.192 K99
5 p hcmute 09/05/2022 443 0
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Kim Vũ, Bùi Bích Thủy. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 103tr : 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 N573-H633
7 p hcmute 09/05/2022 446 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. I. Bùi Bích Thủy, PGS.-TS. II. Nguyễn Kim Vũ, KS. .
Géricault : Danh hoạ thế giới/ Nguyễn Thắng Vu, Lưu Yên, Nguyễn Quân,... -- H.: Kim Đồng, 2007 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 740.92 -- dc 22Call no. : 740.92 G369
3 p hcmute 06/05/2022 350 0
Tiểu phẩm trang trí nhà/ Nguyễn Kim Dân biên dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2003 165tr.; 21cm Dewey Class no. : 747 -- dc 22Call no. : 747 T564
7 p hcmute 05/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kỹ thuật trang trí. 2. Trang trí nội thất. I. Nguyễn Kim Dân, Biên dịch.
Mỹ học kiến trúc/ Uông Chính Chương, Nguyễn Văn Nam (dịch), Trần Kim Bảo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 296tr.; 21cm Dewey Class no. : 704.9 -- dc 22Call no. : 704.9 U64-C559
6 p hcmute 04/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Mỹ học kiến trúc. I. Nguyễn Văn Nam. II. Trần Kim Bảo.