- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật và ứng dụng UML với Rotional Rose 2002: Cập nhật đầy đủ theo Rose 2002, 2001 và 2001A /
Giới thiệu các khái niệm cơ sở của UML thông qua các biểu đồ, các cơ chế mở rộng, các kỹ thuật lập mô hình, các qui trình phát triển phần mềm và qui trình lập mô hình nghiệp vụ Nâng cao kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm qua các bài tập được sắp xếp cẩn thận có chủ đích. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.1 K99
17 p hcmute 13/12/2013 440 1
Từ khóa: Tin học ứng dụng, UML (Ngôn ngữ lập trình ứng dụng).
Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình lập trình hướng đối tượng lý thuyết và bài tập/
Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình lập trình hướng đối tượng lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ. -- H.: Thống kê, 2002 271tr.; 24cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình ứng dụng. 3. Lập trình hướng đối tượng. I. Đặng Xuân Hường. II. Nguyễn Tiến. III. Phạm Kỳ. Dewey Class no. :...
11 p hcmute 13/12/2013 429 3
Từ khóa: C++ (Ngôn ngữ lập trình), Lập trình ứng dụng, Lập trình hướng đối tượng.
Inside C.#/ Phạm Hồng Tài, Nguyễn Phước Lành, Đỗ Kim Oanh. -- H.: Thống kê, 2002 512tr.; 20.5cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Kim Oanh. II. Nguyễn Phước Lành. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-T129 Dữ liệu xếp giá SKV021379 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021380 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/12/2013 118 1
Từ khóa: C# (Ngôn ngữ lập trình)
Từng bước học lập trình Visual Basic.Net /
Từng bước học lập trình Visual Basic.Net / Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 510tr.; 24cm 1. BASIC.NET (Ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL BASIC.NET (Ngôn ngữ lập trình). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P577-L243 Dữ liệu xếp giá SKV020477 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 13/12/2013 402 3
Từ khóa: BASIC.NET (Ngôn ngữ lập trình), VISUAL BASIC.NET (Ngôn ngữ lập trình)
Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập: Tập 1 /
Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập: Tập 1 / Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 486tr.; 24cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. C#.net (Ngôn ngữ lập trình). 3. Lập trình ứng dụng. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P577-L243 Dữ liệu xếp giá SKV019948 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 1295 13
Từ khóa: C# (Ngôn ngữ lập trình), C#.net (Ngôn ngữ lập trình), Lập trình ứng dụng
Lập trình Windows với C#.net/ Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 614tr.; 24cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. C#.net (Ngôn ngữ lập trình). 3. Lập trình ứng dụng. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P577-L243 Dữ liệu xếp giá SKV019946 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019947 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 325 1
Từ khóa: C# (Ngôn ngữ lập trình), C#.net (Ngôn ngữ lập trình), Lập trình ứng dụng
Ngôn ngữ lập trình AUTOLISP/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung/ T.2. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 367tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình). 3. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng. I. Nguyễn Thanh Trung. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV019622 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019623...
9 p hcmute 12/12/2013 427 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình), Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
Ngôn ngữ lập trình AUTOLISP/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung/ T.1. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 303tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình). 3. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng. I. Nguyễn Thanh Trung. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV019620 (DHSPKT -- KD -- )...
12 p hcmute 12/12/2013 442 5
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình), Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
Thuật toán và cấu trúc dữ liệu với Java/
Thuật toán và cấu trúc dữ liệu với Java/ Lê Minh Trung. -- H.: Thống kê, 2001 522tr.; 27cm 1. Cấu trúc dữ liệu. 2. JAVA (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T871 Dữ liệu xếp giá SKV019554 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/12/2013 178 2
Từ khóa: Cấu trúc dữ liệu, JAVA (Ngôn ngữ lập trình).
Professional Ado.Net lập trình và ứng dụng: Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia/
Professional Ado.Net lập trình và ứng dụng: Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Vũ Thịnh, Hồ Bích thủy... -- H.: Thống kê, 2002 698tr.; 24.5cm 1. ADO.NET (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình ứng dụng. I. Hồ Bích thủy. II. Nguyễn Tiến. III. Nguyễn Vũ Thịnh. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P962...
13 p hcmute 12/12/2013 141 1
Tin học ứng dụng trong tính toán/
Tin học ứng dụng trong tính toán/ Trần Văn Chính. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 507tr; 20cm. 1. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). 2. Tin học ứng dụng. 3. Toán học -- -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T772-C539 Dữ liệu xếp giá SKV019257 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 282 1
Từ khóa: Pascal (Ngôn ngữ lập trình), Tin học ứng dụng, Toán học -- -- Ứng dụng tin học.
Lập trình song ngữ Pascal và Visual Basic: T2/
Lập trình song ngữ Pascal và Visual Basic: T2/ Đậu Quang Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 747tr.; 20cm. 1. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL BASIC (Ngôn ngữ lập trình). I. Wide Group. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 Đ235-T883 Dữ liệu xếp giá SKV019171 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 244 3
Từ khóa: . PASCAL (Ngôn ngữ lập trình), VISUAL BASIC (Ngôn ngữ lập trình), Wide Group.