- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ quấn dây máy điện/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 342tr.; 21cm Summary: Đưa CT về T913 Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T913
8 p hcmute 21/03/2022 306 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện -- Kỹ thuật quấn dây. I. Nguyễn Đình Triết.
Kỹ thuật quấn dây: Động cơ, quạt máy, moteur, Survolteur
Kỹ thuật quấn dây: Động cơ, quạt máy, moteur, Survolteur/ Nguyễn Thuận, Minh Hải. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1998 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T532
6 p hcmute 21/03/2022 427 2
Máy điện 2/ Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa Học và kỹ thuật 1998 281tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
8 p hcmute 21/03/2022 594 6
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện.
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng
Máy quấn trục ngang TW-2000: Hướng dẫn sử dụng / Công ty DAE-A PRECISION; Trần Thị Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 31tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M466
4 p hcmute 21/03/2022 272 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Máy công cụ. 2. Máy quấn trục ngang. 3. cd. I. Trần Thị Kim Dung.
Nhà máy nhiệt điện: T1 / Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 312tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31243 -- dc 21Call no. : 621.31243 N573 - H233
9 p hcmute 21/03/2022 668 10
Từ khóa: 1. Nhà máy nhiệt điện . 2. Nhiệt điện. I. Đỗ Anh Tuấn. II. Nguyễn Quốc Trung.
Tìm hiểu và sử dụng đồ điện trong gia đình: (Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước,bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện)/ Nguyễn Tiến Tôn. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 179tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T663
6 p hcmute 21/03/2022 347 1
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
7 p hcmute 18/03/2022 308 2
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3
Sổ tay tra cứu IC TV. màu - Tập 3 / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 447tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 18/03/2022 324 0
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV
Sổ tay tra cứu IC TV màu : Tập IV / Phạm Đình Bảo. -- H.: Thống Kê, 2005 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 369 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử . 3. IC - Bảo trì và sửa chữa.
TV màu pan và phương pháp tìm Pan - Tập 1
TV màu pan và phương pháp tìm Pan - Tập 1 : Phân tích mạch điện và phương pháp sửa chữa khối nguồn, khối vi xử lý trên TV màu đa hệ và nội địa loại mới / Phạm Đình Bảo. -- Tái bản, có sửa chữa. -- TP. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 313tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04 -- dc 21Call no. : 621.38804 P534-B221
6 p hcmute 18/03/2022 322 0
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ/&cTrần Quang Châu, Trần Minh Vương. -- Tp.Hồ Chí MInh.: Đại học Quốc gia, 2005 343tr; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-C496
4 p hcmute 18/03/2022 306 1
Từ khóa: 1. Cơ điện nông nghiệp. 2. Kỹ thuật máy. I. Trần Minh Vương.
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 701 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.