- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Manufacturing process and systerms: vol 2
Manufacturing process and systerms: vol 2/ Phillip F.Ostwald, Mũnoz, Jairo. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & sons, 1997 471p.; 27cm 1. Kỹ thuật gia công. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002893 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 302 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 1
Manufacturing process and systerms: vol 1/ Phillip F.Ostwald, Jairo Mũnoz. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & Sons, 1997 397p.; 27cm ISBN 0 471 04741 4( alk. paper) 1. Kỹ thuật gia công. 2. Manufacturing processes. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002892 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 439 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A.Schey: Vol. 1. -- New York: McGraw - Hill, 2000. 381p.; 27cm. ISBN 0 07 031136 6 1. Chế tạo máy. 2. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002891 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 431 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey/ Vol.2. -- New York: McGraw- Hill 2000 578p.; 27cm. 1. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002890 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 521 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Process Meansurement and analysis: vol 2
Process Meansurement and analysis: vol 2/ Béla G.Lipták. -- 3th. ed.. -- New York.: Chilton Book Company, 1995 576p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị---Sổ tay. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 L766 Dữ liệu xếp giá SKN002872 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 331 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2/ James W.Dally, William F.Riley...(et all). -- 2nd. ed.. -- New York: John Wiley & Sons, 1984 267p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị. I. McConnell, Kenneth G. II. Riley,William F. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 D147 Dữ liệu xếp giá SKN002870 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 232 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Robot technology fundamentals/ James G.Keramas. -- New York: Delmar, 1999 409tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 K39 Dữ liệu xếp giá SKN002868 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 334 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Hot line. -- New York:, 2002 204p.; 28cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 677 -- dc 21 Call no. : 677 H832 Dữ liệu xếp giá SKN002844 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 234 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002841 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 258 3
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...
8 p hcmute 21/10/2013 541 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Repair of metal cutting machines
Repair of metal cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 332p.; 24cm. 1. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại ). I. Gelberg, B. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379 Dữ liệu xếp giá SKN001308 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 488 1
Từ khóa: Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Applied manufacturing process planning with emphasis on metal forming and machining
Applied manufacturing process planning with emphasis on metal forming and machining/ Donald H. Nelson, George Schneider. -- 1st ed. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2001 720p. includes index; 25cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 532458 0 1. Cắt gọt kim loại. 2. Chế tạo máy. 3. Manufacturing processes -- Planning -- LCSH. 4. Metal work -- LCSH. 5. Metal-cutting -- LCSH. I....
11 p hcmute 18/10/2013 640 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Chế tạo máy, Manufacturing processes