- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chuyên gia xây dựng - Tiềm lực & Ứng xử
Chuyên gia xây dựng - Tiềm lực & Ứng xử/ Nguyễn Văn Đạt. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 190tr.; 21cm Dewey Class no. : 690 -- dc 22Call no. : 690 N573-Đ232
15 p hcmute 20/04/2022 70 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng.
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng. (Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ - BXD ngày 29/07/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng / Bộ xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 572tr ; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
10 p hcmute 19/04/2022 146 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần khảo sát xây dựng. (Ban hành theo quyết định số 28/2005/QĐ-BXD ngày 10/8/2005 của bộ trrưởng Bộ xây dựng) / Bộ Xây dựng. -- H : Xây dựng, 2005 170tr ; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 19/04/2022 242 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Khảo sát công trình. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 203 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Tiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu : TCVN 9394:2012 Đóng và ép cọc - Thi công và nghiệm thu. TCVN 9395:2012 Cọc khoan nhồi - Thi công và nghiệm thu / Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam. -- H. : Xây dựng, 2017 57tr. ; 31 cm 786048220358 Dewey Class no. : 624.154 -- dc 23Call no. : 624.154 T564
5 p hcmute 19/04/2022 242 0
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 . Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23
8 p hcmute 19/04/2022 267 1
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23 Call no. : 628.1838 T772-T364
8 p hcmute 19/04/2022 275 0
Bê tông phun trong xây dựng hầm
Bê tông phun trong xây dựng hầm / Nguyễn Viết Trung, Trần Việt Hùng, Lê Huy Tuyến. -- H. : Xây dựng, 2017 147 tr. ; 27 cm ISBN 9786048220891 1. Đường hầm. 2. Bê tông. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Lê Huy Tuyến. II. Trần Việt Hùng. Dewey Class no. : 624.193 -- dc 23Call no. : 624.193 N573-T871
7 p hcmute 18/04/2022 221 0
Từ khóa: 1. Đường hầm. 2. Bê tông. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Lê Huy Tuyến. II. Trần Việt Hùng.
MSheet tính toán thiết kế tường cừ và cọc
MSheet tính toán thiết kế tường cừ và cọc / Vũ Minh Tuấn, Mạc Văn Hà, Đào Duy Lâm. -- H. : Xây dựng , 2015 149tr. ; 27cm ISBN 9786048214739 Dewey Class no. : 624.154 028 5 -- dc 23Call no. : 624.1540285 V986-T883
8 p hcmute 18/04/2022 519 1
Cọc đất xi măng: Phương pháp gia cố nền đất yếu
Cọc đất xi măng: Phương pháp gia cố nền đất yếu/ Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn.-- H. : Xây dựng, 2014 134tr. ; 27cm ISBN 9786048208851Dewey Class no. : 624.154 -- dc 23Call no. : 624.154 N573-T871
8 p hcmute 18/04/2022 221 0
Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp
Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp/ Vương Văn Thành, Nguyễn Đức Nguôn, Phạm Ngọc Thắng. -- H. : Xây dựng, 2014 363tr. ; 27cmDewey Class no. : 624.151 -- dc 23Call no. : 624.151 V994-T367
9 p hcmute 18/04/2022 363 1
Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng
Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng / Võ Phán (chủ biên) ; Hoàng Thế Thao, Đỗ Thanh Hải, Phan Lưu Minh Phượng. -- . -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 262tr. ; 24cm ISBN 9786047315529 Dewey Class no. : 624.151 078 -- dc 23Call no. : 624.151078 V872-P535
6 p hcmute 18/04/2022 456 0