- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ô tô thế hệ mới : Điện lạnh ô tô
Ô tô thế hệ mới : Điện lạnh ô tô/ Nguyễn Oanh. -- In lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 190tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.2772 -- dc 21 Call no. : 629.2772 N573-O11
4 p hcmute 23/05/2022 362 9
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện ô tô. 2. Kỹ thuật ô tô -- Điện lạnh.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 342 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Mạ điện/ Trần Minh Hoàng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 156tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 T772-H678
8 p hcmute 13/05/2022 263 1
Từ khóa: 1. Electroplating. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại.
Bộ sách những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim-T2: Mạ điện
Bộ sách những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim-T2: Mạ điện/ Nguyễn Khương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 209tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 N573 - K45
5 p hcmute 13/05/2022 278 5
Từ khóa: 1. Electroplating. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại.
Công nghệ mạ điện/ Trần Minh Hoàng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 255tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 T772 - H678
8 p hcmute 13/05/2022 272 3
Từ khóa: 1. Electroplating. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại.
Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện
Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện/ Trần Minh Hoàng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 119tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 T772-H678
7 p hcmute 13/05/2022 228 2
Từ khóa: 1. Electroplating. 2. Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Xưởng mạ kim loại -- Thiết kế.
Mạ điện/ Trần Minh Hoàng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 156tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 T772-H678
7 p hcmute 13/05/2022 232 1
Từ khóa: 1. Electroplating. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại.
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh, Nguyễn Tấn Dũng (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 87tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22Call no. : 629.28722 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 502 13
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 434 12
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt / Quang Hùng. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
5 p hcmute 12/05/2022 535 33
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Sổ tay kỹ thuật phòng thu/ Nguyễn Bách. -- H.: Âm nhạc, 2002 439tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 621.389 3 -- dc 21Call no. : 621.3983 N573-B118
16 p hcmute 12/05/2022 268 0
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 481 11