- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật quản lý - Phương pháp làm việc hiệu quả: Tại sao thực thi là cần thiết, các khối thiết tạo của sự thực thi, ba tiến trình cốt lõi của sự thực thi/ Larry Bossidy, Ram Charan; Hà Thiện Thuyên ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 B745
9 p hcmute 19/04/2022 208 0
Phong cách Welch : 24 bài học từ vị tổng giám đốc hàng đầu thế giới
Phong cách Welch : 24 bài học từ vị tổng giám đốc hàng đầu thế giới/ Jeffrey A. Krames ; Cao Đình Quát ( Người dịch ); Lý Thanh Trúc ( Hiệu đính ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 112tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 K89
7 p hcmute 19/04/2022 250 0
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch/ Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 T663-N576
9 p hcmute 19/04/2022 396 2
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 238 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -Tập 2
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -Tập 2 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản. -- Sửa chữa, có tái bản lần thứ hai. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 447tr ; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 T772-X7
8 p hcmute 19/04/2022 686 9
Tổ chức và điều hành dự án/ Thanh Thùy, Lệ Huyền, Liên Hương. -- H.: Tài chính, 2006 349tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 T367-T547
11 p hcmute 19/04/2022 161 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Điều hành dự án. I. Lệ Huyền. II. Liên Hương.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 232 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 V986-C539
9 p hcmute 19/04/2022 232 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 255 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 337 2
Repositioning : Marketing in an era of competition, change and crisis = Tái định vị : Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng/ Jack Trout, Steve Rivkin; Nguyễn Thọ Nhân ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 183tr.; 21cmDewey Class no. : -- dc 22Call no. : 659.111 T861
14 p hcmute 19/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Cạnh tranh. 2. Marketing. 3. Quảng cáo. I. Nguyễn Thọ Nhân. II. Rivkin, Steve.