- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ : Các chiến lược đặt biệt hữu dụng, các công cụ thực hành chiến lược hiệu quả, các ví dụ thực tiễn,.../ Fred L. Fry, Charles R. Stoner ; Nhân Văn (Biên dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 251tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22Call no. : 658.4012 F946
7 p hcmute 20/04/2022 375 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Doanh nghiệp nhỏ -- Kế hoạch quản lý. 3. Kế hoạch kinh doanh. 4. Quản lý điều hành. I. Nhân Văn. II. Stoner, Charles R.
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy/ Clark A. Campbell ; Vũ Kiều Tuấn Anh dịch ; Nguyễn Mạnh Hùng ( hiệu đính ). -- H.: Tri thức, 2008 176tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C187
13 p hcmute 20/04/2022 380 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học -- Quản lý dự án. I. Nguyễn Mạnh Hùng. II. Vũ Kiều Tuấn Anh.
Quản trị dựa vào tri thức : Lý thuyết mới nhất về "Quản trị dựa vào tri thức" (knowledge-based management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Võ Kiều Linh (dịch). -- H. : Thời đại, 2015 503tr. ; 21 cm ISBN 9786048713416 Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 23Call no. : 658.4038 I269
6 p hcmute 19/04/2022 382 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị -- Tri thức. I. Hirata, Toru. II. Toyama, Ryoko. III. Võ Kiều Linh.
Tâm thế người chiến thắng : Thay đổi phương cách ứng xử với những người khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 174tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 G297
6 p hcmute 19/04/2022 294 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng. I. Gee, Val. II. Trần Phi Tuấn.
Tổ chức : Hành vi, cơ cấu, qui trình = Organizations : Behavior, structure, processes
Tổ chức : Hành vi, cơ cấu, qui trình = Organizations : Behavior, structure, processes/ James L. Gibson; Phan Quốc Bảo ( dịch ), Lý Minh Chiêu ( hiệu đính ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 783tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 B582
10 p hcmute 19/04/2022 463 1
Từ khóa: 1. Hành vi trong tổ chức. 2. Lãnh đạo. 3. Tổ chức. I. Lý Minh Chiêu. II. Phan Quốc Bảo.
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 356 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 271 0
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 499 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thúy, Nguyễn Phương Dung, Đào Vân Anh ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 396tr.; 21cmDewey Class no. : 658.4092 -- dc 22Call no. : 658.4092 B642
8 p hcmute 19/04/2022 348 0
Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Thanh Hà, Nguyễn Thoa (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 219tr.; 21cm . Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 F791
5 p hcmute 19/04/2022 166 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành . 2. Thành công. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thoa. II. Thanh Hà
Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập
Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hương, Nguyễn Quang Thu. -- H.: Thống kê, 2009 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 G434
9 p hcmute 19/04/2022 1600 11
11 sai lầm mà giám đốc thường mắt phải
11 sai lầm mà giám đốc thường mắt phải/ Dư Thế Duy ; Xuân Lộc, Mai Hoa dịch. -- H.: Thanh niên, 2009 388tr.; 19cm Dewey Class no. : 658.422 -- dc 22Call no. : 658.422 D812-D988
9 p hcmute 19/04/2022 305 0