- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 520 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Đàm phán trong kinh doanh Cạnh tranh hay hợp tác?
Đàm phán trong kinh doanh Cạnh tranh hay hợp tác?: Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 109tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.4052 -- dc 22Call no. : 658.4052 Đ154
5 p hcmute 20/04/2022 327 0
Từ khóa: 1. Đàm phán trong kinh doanh. I. Hồ Đắc Nguyên Ngã. II. Võ Đắc Khôi.
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 441 0
Ký ức tây nguyên: Hồi ức / Đặng Vũ Hiệp, Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình (thể hiện). -- in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 370tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ182-H633
6 p hcmute 20/04/2022 455 2
Một thế kỷ văn minh nhân loại / Trần Mạnh Thường (chủ biên), Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo (biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 837tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 T772-T536
6 p hcmute 20/04/2022 339 0
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. Bùi Xuân Mỹ (biên soạn). II. Phạm Minh Thảo (biên soạn).
Tỏi: khoa học và tác dụng chữa bệnh = Garlic: The science and therapeutic application of allium sativium/ Heinrich P. Koch, Larrry D. Lawson, Trần Tất Thắng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 2001 1137tr; 24cm. Dewey Class no. : 633.88 -- dc 21Call no. : 633.88 K76
10 p hcmute 20/04/2022 317 0
Từ khóa: 1. Hành-gừng-tỏi(dược liệu). 2. Tỏi (dược liệu). 3. Dược liệu Việt Nam. 4. Garlic -- LCSH. I. Trần Tất Thắng, Dịch giả. II. Lawson, Larry D.
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền, Lê Thị Việt Nhi, Ngô Quang Vinh... -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1997 123tr; 19cm Dewey Class no. : 633.85 -- dc 21Call no. : 633.85 N585
6 p hcmute 20/04/2022 379 0
Từ khóa: 1. Cây gia vị. 2. Cây hương liệu. I. Lê Thị Việt Nhi. II. Mai Văn Quyền.
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: Kỹ thuật trồng và chăm sóc ca cao, cà phê, tiêu, sầu riêng/ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 124tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.7 -- dc 21Call no. : 633.7 T772-H678
13 p hcmute 20/04/2022 418 0
Lãnh đạo bằng sức mạnh trí tuệ cảm xúc: = Primal leadership: Learning to lead with emotional intelligence/ Daniel Goleman, Richard Boyatzis, Annie Mckee; Hoàng Tuấn dịch. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành Phố Hồ chí Minh, First News , 2019 327tr.; 21cm ISBN 9786045889596 Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 23Call no. : 658.4092 G625
12 p hcmute 20/04/2022 430 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Lãnh đạo. I. Boyatzis, Richard . II. Hoàng Huấn, người dịch. III. McKee, Annie.
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy / Clark A. Campbell, Mick Campbell; Vũ Kiều Tuấn Anh, Thế Vân dịch. -- H. : Lao động - Xã hội, 2016 261tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C187
18 p hcmute 20/04/2022 324 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học -- Quản lý dự án. I. Campbell, Mick. II. Thế Vân. III. Vũ Kiều Tuấn Anh.
Chinh phục các đợt sóng văn hóa : Những bí quyết kinh doanh trong môi trường văn hóa đa dạng
Chinh phục các đợt sóng văn hóa : Những bí quyết kinh doanh trong môi trường văn hóa đa dạng/ Fons Trompenaars, Charles Hampden-Turner; Long Hoàng ( dịch ), Bùi Đức Mạnh ( hiệu đính ). -- H.: Tri thức, 2009 414tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 T851
13 p hcmute 20/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý -- Nghiên cứu văn hóa. 3. Văn hóa doanh nghiệp. I. Bùi Đức Mạnh. II. Hampden-Turner, Charles. III. Long Hoàng.
Nguồn gốc nhãn hiệu :Sự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries ; Thùy Dương, Ngọc Phương, Thu Oanh dịch ; Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Tri thức, 2008 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 R559
12 p hcmute 20/04/2022 378 1
Từ khóa: 1. Brand name products. 2. Maketting. 3. Quảng bá thương hiệu. I. Ngọc Phương. II. Ries, Laura. III. Thùy Dương. IV. Thu Oanh.