- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị Marketing định hướng giá trị
Quản trị Marketing định hướng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 496tr.; 27cm Trí. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 Q123
17 p hcmute 19/04/2022 350 0
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 414 5
Kinh doanh và quảng cáo/ Quách Đẩu, Bùi Huy ( Sưu tầm, biên soạn ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 350tr.; 21cm . Dewey Class no. : 659.1 -- dc 22Call no. : 659.1 K55
9 p hcmute 19/04/2022 82 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh quảng cáo. 2. Quảng cáo. I. Bùi Huy. II. Quách Đẩu
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt/ Phạm Văn Bôn. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 149tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-B697
5 p hcmute 19/04/2022 534 18
Lịch sử Trung cận Đông/ Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 263tr.; 21cm Dewey Class no. : 956 -- dc 21Call no. : 956 N573-T532
6 p hcmute 19/04/2022 237 0
Từ khóa: 1. Trung cận đông -- Lịch sử. I. Nguyễn Hồng Bích. II. Nguyễn Văn Sơn.
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men/ Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,... -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28449 -- dc 21Call no. : 660.28449 L433-M217
14 p hcmute 19/04/2022 614 3
MBA trong tầm tay : Chủ đề Marketing
MBA trong tầm tay : Chủ đề Marketing/ Charles D. Schewe, Alexander Wáton Hiam ; Huỳnh Mai Em dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2007 587tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 S328
9 p hcmute 19/04/2022 182 0
Từ khóa: 1. Marketting. I. Hiam, Alexander Watson. II. Huỳnh Mai Em.
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 139tr; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 19/04/2022 266 2
Từ khóa: 1. Bảo quản nông sản. 2. Chế biến nông sản. I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
Tự học trang trí nội thất/ Vương Văn Khách, Hoàng Hoa; Nhất Như, Phạm Cao Hoàn dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2004 96tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 22Call no. : 747 V994-K45
4 p hcmute 19/04/2022 184 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất. I. . II. Hoàng Hoa. III. Nhất Như. IV. Phạm Cao Hoàn .
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 E645
29 p hcmute 19/04/2022 209 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi. -- H.: Thống kê, 2005 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Đ682-P577
12 p hcmute 19/04/2022 254 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. . II. Nguyễn Đình Hòa. III. Trần Thị Ý Nhi.
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 202 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.