- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 352 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín lào Cai
Vàng Thung Chúng Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín lào Cai /Vàng Thung Chúng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 219tr. ; 21cm Dewey Class no. : 390.0959742 -- dc 23 Call no. : 390.0959742 V253-C559
10 p hcmute 04/07/2022 345 1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 467 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 416 1
Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần
Ngô Văn Doanh Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049027918 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576 - D631
8 p hcmute 04/07/2022 315 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1
Tràn Thị An Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1 / Trần Thị An (chủ biên); Vu Quang Dung (biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 619tr. ; 1cm ISBN 9786049025013 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - A531
6 p hcmute 04/07/2022 368 1
Việc ăn uống của người Mường Tấc
Đinh Văn Ân Việc ăn uống của người Mường Tấc / Đinh Văn Ân. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 174tr. ; 21cm ISBN 9786049028137 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ584-A531
7 p hcmute 04/07/2022 359 1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1 / Nhiều tác giả. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 914tr. ; 21cm ISBN 9786049440342 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576
6 p hcmute 04/07/2022 393 1
Từ khóa: 1. Làng nghề truyền thống. 2. Làng nghề truyền thống. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam. I. . II. Title: Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : . III. Title: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác - Q1 / . IV. Title: Nhiều tác giả. V. Title:
Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy
Trần Dũng Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy / Trần Dũng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 190 tr. ; 21cm ISBN 9786049028250 1. Cù lao -- Tân Quy. 2. Cù lao . 3. Văn hóa dân gian . 4. Tân Quy. 5. Việt Nam. I. . II. Title: Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy / . III. Title: Trần Dũng. IV. Title: . Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T771-D918
9 p hcmute 04/07/2022 306 1
Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam - T2 / Nguyễn Khắc tường. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471tr. ; 21cm ISBN 9786049029011 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
8 p hcmute 04/07/2022 348 1
Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371
8 p hcmute 04/07/2022 277 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 428 1