- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Clare west (kể lại), Phạm Thùy Hương (dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân dân, 2000 131tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 327 0
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga / Lý Cảnh Long; Tạ Ngọc Ái, Thanh An (biên dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Lao Động, 2001 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L891-L848
16 p hcmute 22/04/2022 344 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Tạ Ngọc Ái (biên dịch và hiệu đính). II. Thanh An (biên dịch và hiệu đính).
Huấn luyện bơi lội / Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh (biên dịch). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1999 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 797.2 -- dc 21Call no. : 797.2 B696
4 p hcmute 22/04/2022 440 2
Từ khóa: 1. Bơi lội. I. Đỗ Trọng Thịnh (biên dịch). II. Bùi Thị Xuân (biên dịch).
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh/ Nguyễn Thị Đức Hạnh. -- Hà Nội: Lao động, 1999 496tr; 20.5cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 21Call no. : 651.3 N573-H241
12 p hcmute 22/04/2022 344 1
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. I. Lê Hải Anh. II. Trần Nam Sơn.
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1/ Văn Hùng, Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh (dịch). -- H.: Thanh niên, 1998 218tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 N576
5 p hcmute 22/04/2022 431 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phạm Khắc Chương dịch. II. Tạ Văn Doanh dịch. III. Văn Hùng dịch.
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật)
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật) / Trần Mạnh Thường (biên soạn), Nguyễn Văn Trương, Vũ ngọc Khánh (hiệu đính),... -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1998 903tr.; 21cm Dewey Class no. : 925 -- dc 21Call no. : 925 D182
6 p hcmute 22/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. I. Ngô Huy Quỳnh. II. Nguyễn Văn Trương. III. Vũ Ngọc Khánh.
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 22/04/2022 385 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản. I. Nguyễn Thanh Phương. II. Trần Ngọc Hải.
Kỹ thuật keo dán/ Nguyễn Quốc Tín, Phạm Lê Dũng . -- Lần Thứ 1. -- p.HCM.: Thanh Niên , 1999 142tr.; 19cm Dewey Class no. : 668.3 -- dc 21Call no. : 668.3 N573 - T587
5 p hcmute 22/04/2022 200 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật dán keo. 2. Keo dán. 3. 1. I. 1. II. 1.
Kỹ thuật sơn/ Đinh Văn Kiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 1998 159tr.; 19cmDewey Class no. : 667.6 -- dc 21Call no. : 667.6 Đ584 - K47
9 p hcmute 22/04/2022 299 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật sơn. 2. 1. I. 1. II. 1.
Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim
Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim/ Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000. 248tr; 27cm. Dewey Class no. : 669.028 2 -- dc 21Call no. : 669.0282 H678-C652
6 p hcmute 22/04/2022 400 3
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Đỗ Ngân Thanh. II. Dương Đức Hồng
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1/Bùi Văn Mưu (ch.b), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Giáo dục, 1997 243tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.0282 -- dc 21Call no. : 669.0282 B932-M993
8 p hcmute 22/04/2022 444 2
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. 1. I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút. -- H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 291tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 N573-T433
7 p hcmute 22/04/2022 392 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc dân dụng. I. Nguyễn Mạnh Thu. II. Trần Bút.